Định nghĩa của từ throttle up

throttle upphrasal verb

tăng ga

////

Từ "throttle up" thường được sử dụng trong ngành hàng không và ô tô để biểu thị việc tăng tốc độ của động cơ hoặc phương tiện. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của động cơ hơi nước khi người vận hành sử dụng một thiết bị gọi là van tiết lưu để điều chỉnh lưu lượng nước hoặc hơi nước vào xi lanh động cơ. Nói một cách đơn giản hơn, van tiết lưu là một đòn bẩy hoặc núm có thể điều chỉnh để kiểm soát lượng nhiên liệu hoặc nước đi vào động cơ. Bằng cách di chuyển van tiết lưu đến vị trí mở hơn, người vận hành có thể tăng lưu lượng hơi nước hoặc nước, dẫn đến tăng công suất và tốc độ của động cơ. Thuật ngữ "throttle up" lần đầu tiên xuất hiện trong ngành hàng không vào đầu thế kỷ 20, khi động cơ máy bay sử dụng van tiết lưu tương tự để kiểm soát lưu lượng nhiên liệu. Cụm từ này trở nên phổ biến trong giới phi công như một cách để truyền đạt ý định tăng công suất động cơ của họ tới các kiểm soát viên không lưu và các thành viên phi hành đoàn khác. Ngày nay, cả ngành hàng không và ô tô đều sử dụng thuật ngữ "throttle up" để chỉ sự gia tăng tốc độ của động cơ hoặc phương tiện. Cụm từ này thường đi kèm với một hành động tương ứng, chẳng hạn như kéo cần ga hoặc nhấn bàn đạp ga để thực hiện lệnh.

namespace
Ví dụ:
  • The pilot throttled up the engines and propelled the plane into the sky.

    Phi công tăng tốc độ động cơ và đẩy máy bay lên trời.

  • The driver stepped on the gas pedal and throttled up the engine, accelerating the car down the highway.

    Người lái xe đạp ga và tăng tốc độ động cơ, tăng tốc chiếc xe trên đường cao tốc.

  • The engineer increased the throttle on the ship's engines to power through the rough seas.

    Người kỹ sư tăng tốc độ động cơ của tàu để tăng sức mạnh vượt qua vùng biển động.

  • The engineer throttled up the turbine, bringing the power plant online to meet the increasing demand for electricity.

    Người kỹ sư đã tăng tốc độ tua-bin, đưa nhà máy điện vào hoạt động để đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng.

  • The supervisor instructed the mechanic to throttle up the conveyor belt to increase production efficiency.

    Người giám sát hướng dẫn thợ máy tăng tốc độ băng tải để tăng hiệu quả sản xuất.

  • The boat captain throttled up the engines as the sun began to set, anxious to reach the harbor before dark.

    Thuyền trưởng tăng tốc độ động cơ khi mặt trời bắt đầu lặn, nóng lòng muốn đến bến cảng trước khi trời tối.

  • The engineer throttled up the compressor to pump more compressed air into the system.

    Người kỹ sư tăng tốc máy nén để bơm thêm khí nén vào hệ thống.

  • The helicopter pilot throttled up the engines and lifted off into the sky, ready to tackle their mission.

    Phi công trực thăng tăng tốc độ động cơ và bay lên trời, sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ.

  • The train conductor throttled up the locomotive, propelling the train forward on the tracks.

    Người soát vé tàu tăng ga đầu máy xe lửa, đẩy đoàn tàu tiến về phía trước trên đường ray.

  • The sailor throttled up the motorboat, cutting through the water as they made their way back to the shore.

    Người thủy thủ tăng tốc độ thuyền máy, rẽ nước khi họ quay trở lại bờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches