Định nghĩa của từ thistle

thistlenoun

cây kế

/ˈθɪsl//ˈθɪsl/

Nguồn gốc của từ "thistle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sistul", được cho là bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "systr" có nghĩa là "dứa". Điều này là do phần đầu có gai của cây kế giống với bề mặt có gai của quả dứa. Một lý thuyết khác cho rằng từ "thistle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "thist", là dạng rút gọn của "stybban", có nghĩa là "chọc" hoặc "xuyên thủng". Với bản chất có gai của cây kế, lý thuyết này cũng có vẻ hợp lý. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "thistle" đã được sử dụng từ thời kỳ tiếng Anh cổ và vẫn là một phần của từ vựng tiếng Anh. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một nhóm thực vật có hoa thuộc họ Cúc và được biết đến với thân và đầu có gai. Nhiều loài cây kế có ý nghĩa văn hóa và dân gian khác nhau trên khắp thế giới, từ việc được coi là cỏ dại cho đến gắn liền với các sinh vật thần thoại như kỳ lân Scotland.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with vibrant flowers, but the thistle stood out with its tall stem and prickly blooms.

    Khu vườn tràn ngập những bông hoa rực rỡ, nhưng cây kế nổi bật hơn cả với thân cây cao và những bông hoa có gai.

  • The hiker stumbled upon a field of wild thistles, their spiny heads a hazardous obstacle course.

    Người đi bộ đường dài tình cờ đi qua một cánh đồng cây kế dại, phần đầu đầy gai của chúng tạo thành chướng ngại vật nguy hiểm.

  • The farmer spent hours weeding his vegetable patch, plucking out the prickly thistles that had invaded his crops.

    Người nông dân đã dành nhiều giờ để nhổ cỏ trong luống rau của mình, nhổ bỏ những cây kế gai xâm chiếm mùa màng.

  • The artist added a thistle to her painting, its prickly nodules forming a striking contrast to the soft petals of the roses.

    Nghệ sĩ đã thêm một cây kế vào bức tranh của mình, những nốt sần có gai của nó tạo nên sự tương phản nổi bật với những cánh hoa hồng mềm mại.

  • The Scottish highlands were dotted with tufts of thistles, a symbol of pride and strength for the people who called them home.

    Cao nguyên Scotland rải rác những cụm cây kế, biểu tượng cho niềm tự hào và sức mạnh của người dân nơi đây.

  • The thistle is the national flower of Scotland, a symbol of their resilience and courage in the face of adversity.

    Hoa kế là quốc hoa của Scotland, biểu tượng cho sức bền và lòng dũng cảm của người dân trước nghịch cảnh.

  • The researchers found a rare species of thistle, its spiny blooms a testament to the power of nature's resilience.

    Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy một loài cây kế hiếm, những bông hoa có gai của nó là minh chứng cho sức mạnh phục hồi của thiên nhiên.

  • The thistle is known for its medicinal properties, with its milky sap used to alleviate joint pain and arthritis.

    Cây kế được biết đến với đặc tính chữa bệnh, nhựa cây màu trắng đục được dùng để làm giảm đau khớp và viêm khớp.

  • The thistle is también conocida en Castellano como cardo, named for its resemblance to an ancient Roman torturer's device.

    Cây kế còn được gọi bằng tiếng Tây Ban Nha là cardo, được đặt tên vì nó giống với thiết bị tra tấn của người La Mã cổ đại.

  • In the midst of the wildflowers, the prickly thistle stood out like a sentinel, guarding the field against any unwelcome visitors.

    Giữa những bông hoa dại, cây kế gai nổi bật như một người lính canh, bảo vệ cánh đồng khỏi những vị khách không mời mà đến.