Định nghĩa của từ thirst

thirstnoun

khát nước

/θɜːst//θɜːrst/

Từ "thirst" có nguồn gốc từ một thuật ngữ tiếng Anh cổ, "þrist", có nghĩa là cảm giác mạnh mẽ muốn hoặc cần một thứ gì đó, đặc biệt là nước trong ngữ cảnh này. "þ" trong tiếng Anh cổ được phát âm tương tự như "th" trong các từ tiếng Anh hiện đại như "thing" hoặc "think". Khi tiếng Anh phát triển, từ "thirst" đã trải qua một loạt các thay đổi về cách phát âm và chính tả. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ này đã có dạng hiện tại, với âm "þ" được thay thế bằng âm "th" hiện đại. Tuy nhiên, cách viết vẫn chưa được thiết lập đầy đủ; trong thời gian này, từ này cũng được viết là "thurst" và "therst". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng ra ngoài mong muốn về nước. Đến cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, "thirst" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ mong muốn mạnh mẽ nào, cho dù là thức ăn, đồ uống hay những thứ khác. Ngày nay, từ "thirst" vẫn tiếp tục là một phần phổ biến của tiếng Anh, vừa là danh từ vừa là động từ. Đây là một cảm giác quen thuộc với tất cả chúng ta, dù chúng ta đang khát nước sau một ngày dài dưới ánh nắng mặt trời hay đang khao khát thứ gì đó ít hữu hình hơn, như kiến ​​thức hay thành công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khát nước

exampleto quench one's thirst: làm cho hết khát

meaning(nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát

exampleto thirst after (for) something: thèm khát (khao khát) cái gì

type nội động từ

meaningkhát nước

exampleto quench one's thirst: làm cho hết khát

meaning(nghĩa bóng) (: after, for) thèm khát, khao khát

exampleto thirst after (for) something: thèm khát (khao khát) cái gì

namespace

the feeling of needing or wanting a drink

cảm giác cần hoặc muốn uống

Ví dụ:
  • He quenched his thirst with a long drink of cold water.

    Anh làm dịu cơn khát bằng một ngụm nước lạnh.

  • She woke up with a raging thirst and a headache.

    Cô tỉnh dậy với cơn khát dữ dội và cơn đau đầu.

the state of not having enough water to drink

tình trạng không có đủ nước để uống

Ví dụ:
  • Thousands are dying of thirst.

    Hàng ngàn người đang chết khát.

  • Many of the refugees were suffering badly from thirst.

    Nhiều người tị nạn đang phải chịu đựng cơn khát nặng nề.

a strong desire for something

một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • a thirst for knowledge

    khát khao kiến ​​thức

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan