danh từ
sự khát nước
to quench one's thirst: làm cho hết khát
(nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát
to thirst after (for) something: thèm khát (khao khát) cái gì
nội động từ
khát nước
to quench one's thirst: làm cho hết khát
(nghĩa bóng) (: after, for) thèm khát, khao khát
to thirst after (for) something: thèm khát (khao khát) cái gì