Định nghĩa của từ thermoset

thermosetnoun

nhiệt rắn

/ˈθɜːməʊset//ˈθɜːrməʊset/

Thuật ngữ "thermoset" dùng để mô tả một loại vật liệu khi được đun nóng sẽ trải qua phản ứng hóa học và đông lại thành hình dạng ba chiều vĩnh viễn. Từ "thermoset" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "thermo," nghĩa là nhiệt, và "set," ám chỉ đặc tính đông cứng vĩnh viễn của vật liệu. Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 20 để phân biệt polyme nhiệt rắn với vật liệu nhiệt dẻo, mềm và nóng chảy khi được đun nóng nhưng lại cứng lại khi được làm nguội. Nhiệt rắn không thể nóng chảy sau khi đã đóng rắn, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và độ ổn định về kích thước. Ví dụ về nhiệt rắn bao gồm epoxy, polyester và phenolic.

namespace
Ví dụ:
  • The thermoset plastic in the car's bumper took several minutes to set, ensuring maximum durability and structural integrity.

    Nhựa nhiệt rắn trong cản xe mất vài phút để đông lại, đảm bảo độ bền tối đa và tính toàn vẹn về mặt cấu trúc.

  • The thermoset composite material used in this aircraft wing prevents shrinkage, warping, or deformation, even at high altitudes and extreme temperatures.

    Vật liệu composite nhiệt rắn được sử dụng trong cánh máy bay này giúp ngăn ngừa co ngót, cong vênh hoặc biến dạng, ngay cả ở độ cao lớn và nhiệt độ khắc nghiệt.

  • The high-performance thermoset resin in these dental fillings ensures a strong and long-lasting bond with the tooth structure, eliminating the need for frequent repairs.

    Nhựa nhiệt rắn hiệu suất cao trong vật liệu trám răng này đảm bảo liên kết chắc chắn và lâu dài với cấu trúc răng, loại bỏ nhu cầu sửa chữa thường xuyên.

  • The lightweight and fire-resistant thermoset materials are ideal for use in protective equipment for firefighters and emergency responders.

    Vật liệu nhiệt rắn nhẹ và chống cháy lý tưởng để sử dụng làm thiết bị bảo vệ cho lính cứu hỏa và lực lượng ứng phó khẩn cấp.

  • The thermoset polymer in this medical implant device is biocompatible, non-toxic, and offers excellent strength and stability over time.

    Polyme nhiệt rắn trong thiết bị cấy ghép y tế này có tính tương thích sinh học, không độc hại và có độ bền và độ ổn định tuyệt vời theo thời gian.

  • The thermosetting epoxy resin used in electronic equipment encapsulation provides superior electrical insulation properties, making it a preferred choice in high-voltage applications.

    Nhựa epoxy nhiệt rắn được sử dụng trong đóng gói thiết bị điện tử có đặc tính cách điện vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng điện áp cao.

  • The rigid and dimensional-stable thermoset plastic in this molded structure provides a tight tolerance and accurate fitting for critical applications.

    Nhựa nhiệt rắn cứng và ổn định về kích thước trong cấu trúc đúc này cung cấp dung sai chặt chẽ và lắp đặt chính xác cho các ứng dụng quan trọng.

  • The thermosetting resin in these oil and gas pipelines offers excellent resistance to harsh environmental conditions, corrosion, and chemical exposure.

    Nhựa nhiệt rắn trong các đường ống dẫn dầu và khí đốt này có khả năng chống chịu tuyệt vời với điều kiện môi trường khắc nghiệt, ăn mòn và tiếp xúc với hóa chất.

  • The thermoset composite material in this sports equipment, such as golf club heads and tennis rackets, offers a higher strength-to-weight ratio for enhanced performance.

    Vật liệu composite nhiệt rắn trong các thiết bị thể thao này, chẳng hạn như đầu gậy đánh golf và vợt tennis, có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao hơn để nâng cao hiệu suất.

  • The heat-resistant and long-lasting thermoset components used in aerial vehicles and missile defense systems ensure reliable operation in high-stress environments.

    Các thành phần nhiệt rắn chịu nhiệt và bền lâu được sử dụng trong các phương tiện bay và hệ thống phòng thủ tên lửa đảm bảo hoạt động đáng tin cậy trong môi trường có áp lực cao.

Từ, cụm từ liên quan