Định nghĩa của từ the funnies

the funniesnoun

những điều buồn cười

/ðə ˈfʌniz//ðə ˈfʌniz/

Từ "the funnies" dùng để chỉ mục truyện tranh trên báo, và nguồn gốc của nó bắt đầu từ đầu thế kỷ 20 khi các tờ báo bắt đầu đăng truyện tranh thường xuyên. Thuật ngữ "funnies" được Charles Dominic Russell, một nhà báo của tờ Syracuse Herald, đặt ra vào năm 1914. Russell đã sử dụng thuật ngữ này trong một bài viết mà ông viết về quyết định thêm truyện tranh vào báo của biên tập viên. Russell mô tả tính năng mới này là "một loạt 'truyện cười' hấp dẫn 'trẻ em' và hầu hết người lớn". Vào thời điểm đó, "funnies" là thuật ngữ bao hàm mọi nội dung hài hước, từ phim hoạt hình đến truyện cười, nhưng nó nhanh chóng trở nên gắn liền cụ thể với truyện tranh. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và trở thành một cụm từ lóng phổ biến vào những năm 1920 và 1930, khi truyện tranh trở nên phổ biến rộng rãi. Ngày nay, "the funnies" vẫn thường được sử dụng để chỉ mục truyện tranh trên báo và các ấn phẩm trực tuyến.

namespace
Ví dụ:
  • I always make sure to read the funnies in my local newspaper first thing in the morning to start my day with a laugh.

    Tôi luôn đảm bảo đọc những câu chuyện hài hước trên tờ báo địa phương vào buổi sáng để bắt đầu ngày mới với tiếng cười.

  • Her favorite section of the paper is the funnies, where she can't help but chuckle at the clever comics.

    Mục cô thích nhất trên tờ báo là mục hài hước, nơi cô không thể không bật cười trước những truyện tranh thông minh.

  • The funnies are his go-to escape during his lunch break, providing a quick and entertaining break from his busy workday.

    Những câu chuyện hài hước là cách anh giải trí trong giờ nghỉ trưa, giúp anh có khoảng thời gian giải trí nhanh chóng sau một ngày làm việc bận rộn.

  • She laughs out loud as she reads through her favorite collection of classic funnies, reminiscing about the good old days.

    Cô ấy cười lớn khi đọc bộ sưu tập truyện cười kinh điển yêu thích của mình, hồi tưởng về những ngày tươi đẹp đã qua.

  • The funnies are the perfect way to unwind after a long day, putting a smile on their faces and lifting their spirits.

    Những câu chuyện hài hước là cách hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài, mang lại nụ cười trên môi và nâng cao tinh thần.

  • He enjoys the funnies so much that he often parameters reddit to his favorite cartoonists, following their work every step of the way.

    Anh ấy thích sự hài hước đến nỗi anh ấy thường giới thiệu những họa sĩ truyện tranh yêu thích của mình trên Reddit, theo dõi từng bước thực hiện tác phẩm của họ.

  • Many people start their mornings with a cup of coffee and the funnies, the two combining to create the perfect pick-me-up.

    Nhiều người bắt đầu buổi sáng bằng một tách cà phê và những câu chuyện cười, cả hai kết hợp lại tạo nên thức uống hoàn hảo giúp tỉnh táo.

  • The funnies are a great way to bond with family and friends, sharing laughter over a shared love of funny strips.

    Những câu chuyện cười là cách tuyệt vời để gắn kết với gia đình và bạn bè, cùng nhau chia sẻ tiếng cười qua tình yêu chung dành cho những câu chuyện hài hước.

  • She shares her favorite funnies with her social media following, laughing along with thousands of others who appreciate a good chuckle.

    Cô chia sẻ những câu chuyện hài hước yêu thích của mình với những người theo dõi trên mạng xã hội, cùng cười với hàng ngàn người khác và nhận được những tràng cười sảng khoái.

  • The funnies are a bright spot in an otherwise serious world, bringing a smile to people's faces and injecting a little bit of humor into their days.

    Những điều hài hước là điểm sáng trong thế giới nghiêm túc này, mang lại nụ cười trên khuôn mặt mọi người và thêm một chút tiếng cười vào ngày của họ.