Định nghĩa của từ thalassotherapy

thalassotherapynoun

trị liệu bằng nước biển

/θəˌlæsəʊˈθerəpi//θəˌlæsəʊˈθerəpi/

Từ "thalassotherapy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "thalassa" có nghĩa là "sea," và "therapeia" có nghĩa là "healing.". Từ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 bởi một bác sĩ người Pháp, Emil Fournier, người bị hấp dẫn bởi đặc tính chữa bệnh của nước biển. Ông bắt đầu sử dụng nước biển trong các phương pháp điều trị y tế của mình và đặt tên cho hình thức trị liệu mới này là "thalassotherapy." Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi sau khi một trung tâm trị liệu bằng nước biển được thành lập tại Brittany, Pháp vào đầu những năm 1900. Trị liệu bằng nước biển được coi là một phương pháp y học bổ sung sử dụng nước biển, muối và các sản phẩm có nguồn gốc từ biển để điều trị nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau, bao gồm các vấn đề về hô hấp, thấp khớp và các rối loạn về da. Ngày nay, các phương pháp điều trị bằng nước biển rất phổ biến tại các khu nghỉ dưỡng spa trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Thalassotherapy involves soaking in seawater and mud from the coastline to improve overall health and wellbeing.

    Liệu pháp biển bao gồm việc ngâm mình trong nước biển và bùn từ bờ biển để cải thiện sức khỏe tổng thể và tinh thần thoải mái.

  • After a long day at work, Rachel decided to unwind with a session of thalassotherapy at the local spa.

    Sau một ngày dài làm việc, Rachel quyết định thư giãn bằng một buổi trị liệu bằng nước biển tại spa địa phương.

  • The thalassotherapy center located by the Mediterranean sea is known for its rejuvenating and therapeutic seawater treatments.

    Trung tâm trị liệu bằng nước biển nằm bên bờ biển Địa Trung Hải nổi tiếng với các phương pháp trị liệu và trẻ hóa bằng nước biển.

  • The Mediterranean climate, combined with the sea salt and mud from the coastline, makes thalassotherapy a popular treatment for skin conditions.

    Khí hậu Địa Trung Hải kết hợp với muối biển và bùn từ bờ biển khiến liệu pháp biển trở thành phương pháp điều trị phổ biến cho các bệnh về da.

  • Thalassotherapy is often recommended for individuals with respiratory disorders as the sea salt helps to clear out the airways.

    Liệu pháp biển thường được khuyến khích cho những người bị rối loạn hô hấp vì muối biển giúp làm thông đường thở.

  • To boost her immune system, Samantha regularly includes thalassotherapy in her holistic health regime.

    Để tăng cường hệ miễn dịch, Samantha thường xuyên đưa liệu pháp biển vào chế độ chăm sóc sức khỏe toàn diện của mình.

  • While vacationing in France, Sebastian indulged in a week-long course of thalassotherapy treatment, and he came back looking and feeling toned and revitalized.

    Trong kỳ nghỉ ở Pháp, Sebastian đã tham gia một liệu trình trị liệu bằng nước biển kéo dài một tuần và khi trở về, anh cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.

  • During therapy sessions, seawater is applied to the body externally or through inhalation, additionally, bedrooms are filled with sea air for sleep to improve sleep quality.

    Trong các buổi trị liệu, nước biển được đưa vào cơ thể bên ngoài hoặc thông qua đường hít thở, ngoài ra, phòng ngủ cũng được lấp đầy không khí biển để cải thiện chất lượng giấc ngủ.

  • A study showed that thalassotherapy, when accompanied by a healthier lifestyle and balanced diet, significantly reduced obesity and related disorders.

    Một nghiên cứu cho thấy liệu pháp biển, khi kết hợp với lối sống lành mạnh hơn và chế độ ăn uống cân bằng, có thể làm giảm đáng kể tình trạng béo phì và các rối loạn liên quan.

  • The combination of seawater and mud from the coastline constitutes a holistic treatment that caters to numerous health issues simultaneously, making it a more economical and convenient alternative to resorting to multiple therapies separately.

    Sự kết hợp giữa nước biển và bùn từ bờ biển tạo nên phương pháp điều trị toàn diện giúp giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe cùng lúc, trở thành giải pháp thay thế tiết kiệm và tiện lợi hơn so với việc áp dụng nhiều liệu pháp riêng lẻ.