Định nghĩa của từ testing

testingnoun

kiểm tra

/ˈtestɪŋ//ˈtestɪŋ/

Từ "testing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tēst", có nghĩa là "trial" hoặc "bằng chứng". Thuật ngữ này phát triển từ tiếng Latin "testāre", có nghĩa là "làm chứng". Theo thời gian, "testing" có ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ quá trình kiểm tra một thứ gì đó để xác định chất lượng, chức năng hoặc tính phù hợp của nó. Cách sử dụng này phù hợp với gốc tiếng Latin "testāre", vì thử nghiệm đóng vai trò là "witness" đối với khả năng của đối tượng. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi dần dần từ ý nghĩa chung về thử nghiệm sang ứng dụng tập trung và kỹ thuật hơn trong đánh giá và thẩm định.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự thử; sự nghiên cứu

typeDefault

meaningthử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn

meaningt. of hypothesis kiểm định giả thiết

meaningacceptance t. kiểm định thu nhận

namespace
Ví dụ:
  • The new software is currently undergoing rigorous testing to ensure its reliability and functionality.

    Phần mềm mới hiện đang được thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo độ tin cậy và chức năng của nó.

  • The pharmaceutical company is conducting clinical testing on the new medication to determine its safety and effectiveness.

    Công ty dược phẩm đang tiến hành thử nghiệm lâm sàng loại thuốc mới để xác định tính an toàn và hiệu quả của nó.

  • The athlete passed all the tests with flying colors and is now officially a professional.

    Vận động viên này đã vượt qua mọi bài kiểm tra một cách xuất sắc và hiện đã chính thức trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.

  • The student took several tests throughout the semester to determine their final grade in the course.

    Sinh viên đã làm nhiều bài kiểm tra trong suốt học kỳ để xác định điểm cuối cùng của khóa học.

  • The product is being tested in real-world scenarios to evaluate its performance in different environments.

    Sản phẩm đang được thử nghiệm trong các tình huống thực tế để đánh giá hiệu suất của sản phẩm trong các môi trường khác nhau.

  • The engineer is running simulations to test the design's ability to withstand extreme conditions.

    Kỹ sư đang chạy mô phỏng để kiểm tra khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt của thiết kế.

  • The task force is carrying out thorough tests to identify the root cause of the problem.

    Lực lượng đặc nhiệm đang tiến hành các cuộc thử nghiệm kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

  • The teacher administered a variety of assessments to gauge each student's comprehension of the subject matter.

    Giáo viên tiến hành nhiều bài đánh giá khác nhau để đánh giá mức độ hiểu bài của từng học sinh.

  • The manufacturer is conducting regular durability testing on the product to ensure top-notch quality.

    Nhà sản xuất thường xuyên tiến hành thử nghiệm độ bền của sản phẩm để đảm bảo chất lượng hàng đầu.

  • The author submitted their manuscript to several publishers after extensive rounds of testing and revisions.

    Tác giả đã gửi bản thảo của mình tới một số nhà xuất bản sau nhiều vòng thử nghiệm và chỉnh sửa.