Định nghĩa của từ means testing

means testingnoun

có nghĩa là thử nghiệm

/ˈmiːnz testɪŋ//ˈmiːnz testɪŋ/

Thuật ngữ "means testing" bắt nguồn từ bối cảnh các chương trình phúc lợi xã hội, đặc biệt là ở Hoa Kỳ vào những năm 1960. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình đánh giá thu nhập và tài sản của một cá nhân để xác định xem họ có đủ điều kiện để được hưởng một số loại phúc lợi hoặc hỗ trợ của chính phủ hay không. Mục đích của việc kiểm tra phương tiện là để đảm bảo rằng các nguồn lực được nhắm mục tiêu đến những người cần chúng nhất và ngăn chặn những cá nhân khỏe mạnh có khả năng tự nuôi sống bản thân khỏi việc nhận được các phúc lợi như vậy. Khái niệm kiểm tra phương tiện dựa trên nguyên tắc đoàn kết xã hội, cho rằng xã hội có trách nhiệm cung cấp mạng lưới an toàn cho những người có nhu cầu, đồng thời thúc đẩy tính tự lực và độc lập giữa các thành viên của mình. Kiểm tra phương tiện là một khía cạnh thiết yếu của nhiều loại chương trình xã hội khác nhau, bao gồm hỗ trợ thực phẩm, bảo hiểm y tế và hỗ trợ nhà ở, và việc sử dụng nó đã mở rộng nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây khi các chính phủ ngày càng tìm cách cân bằng nhu cầu của người nghèo với các hạn chế về tài chính của ngân sách của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Their product is currently undergoing means testing to ensure its effectiveness before it's launched.

    Sản phẩm của họ hiện đang được thử nghiệm để đảm bảo tính hiệu quả trước khi ra mắt.

  • The pharmaceutical company has conducted several rounds of means tests on the new drug to determine its safety and efficacy.

    Công ty dược phẩm đã tiến hành nhiều vòng thử nghiệm thuốc mới để xác định tính an toàn và hiệu quả của thuốc.

  • The company's marketing strategy includes rigorous means testing to ensure that their product meets the needs of their target demographic.

    Chiến lược tiếp thị của công ty bao gồm việc kiểm tra phương tiện chặt chẽ để đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng được nhu cầu của nhóm nhân khẩu học mục tiêu.

  • In order to save time and resources, we're conducting means tests on this project before proceeding to the full implementation phase.

    Để tiết kiệm thời gian và nguồn lực, chúng tôi đang tiến hành kiểm tra phương tiện cho dự án này trước khi tiến hành giai đoạn triển khai đầy đủ.

  • Means testing is essential in clinical trials to ensure that the results are applicable to the intended patient population.

    Kiểm tra phương tiện là điều cần thiết trong các thử nghiệm lâm sàng để đảm bảo rằng kết quả có thể áp dụng cho nhóm bệnh nhân dự kiến.

  • Before rolling out our new software, we'll subject it to means testing to confirm that it can withstand high traffic volumes without any issues.

    Trước khi triển khai phần mềm mới, chúng tôi sẽ tiến hành thử nghiệm để xác nhận rằng phần mềm có thể chịu được lưu lượng truy cập cao mà không gặp bất kỳ sự cố nào.

  • Our product development team is currently in the means testing stage, and we expect to have some initial results within the next few weeks.

    Nhóm phát triển sản phẩm của chúng tôi hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm và chúng tôi hy vọng sẽ có một số kết quả ban đầu trong vài tuần tới.

  • The new software will undergo multiple rounds of means testing to verify its compatibility with various operating systems and devices.

    Phần mềm mới sẽ trải qua nhiều vòng thử nghiệm để xác minh khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành và thiết bị khác nhau.

  • The company's decision to conduct means tests on this project has given us a better understanding of its potential strengths and weaknesses.

    Quyết định tiến hành kiểm tra phương tiện của công ty đối với dự án này đã giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu tiềm ẩn của dự án.

  • The regulatory agency has placed strict requirements on means testing for this medical device, which could affect its marketability if it fails to meet the standards.

    Cơ quan quản lý đã đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về việc kiểm tra phương tiện đối với thiết bị y tế này, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp thị của thiết bị nếu không đáp ứng được các tiêu chuẩn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches