Định nghĩa của từ terracing

terracingnoun

làm ruộng bậc thang

/ˈterəsɪŋ//ˈterəsɪŋ/

Từ "terracing" dùng để chỉ quá trình tạo ra các nền hoặc bậc thang bằng phẳng trên đất dốc. Kỹ thuật nông nghiệp này, còn được gọi là canh tác trên băng ghế, đã được nông dân sử dụng trong nhiều thế kỷ để làm cho các sườn dốc dễ quản lý hơn và thuận lợi hơn cho việc canh tác. Thuật ngữ "terracing" bắt nguồn từ tiếng Latin "terracima", có nghĩa là "cắt đất" và bắt nguồn từ hoạt động cắt vào sườn dốc để tạo ra các khu vực bằng phẳng để canh tác. Theo thời gian, thuật ngữ "terracing" đã gắn liền với việc xây dựng các bức tường chắn hoặc các công trình khác để hỗ trợ đất và tạo ra các nền tảng bằng phẳng để trồng cây trồng hoặc xây dựng các công trình trên địa hình đồi núi. Làm ruộng bậc thang đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sử dụng đất bền vững, đặc biệt là ở các vùng có sườn dốc dễ xảy ra lở đất và xói mòn đất, bằng cách cải thiện việc bảo tồn đất, giảm tình trạng cạn kiệt đất và thúc đẩy sản xuất các loại cây trồng năng suất cao.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđất

exampleterra firma-đất liền; lục địa

namespace
Ví dụ:
  • The hills around the village are terraced with row upon row of lush rice paddies.

    Những ngọn đồi xung quanh làng được tạo thành từng hàng với những cánh đồng lúa tươi tốt.

  • The gardens in this area are characterized by their impressive terracing, creating cascading layers of flowers and foliage.

    Các khu vườn trong khu vực này có đặc điểm là có những bậc thang ấn tượng, tạo nên nhiều lớp hoa và lá xếp tầng.

  • The vineyards in the region feature terraced hillsides covered in grapevines, providing breathtaking views and a unique farming technique.

    Các vườn nho trong vùng có những sườn đồi bậc thang phủ đầy cây nho, mang đến quang cảnh ngoạn mục và kỹ thuật canh tác độc đáo.

  • As we hiked through the mountains, we came across the old Inca terraces that were still being used to grow crops after hundreds of years.

    Khi đi bộ qua những ngọn núi, chúng tôi bắt gặp những thửa ruộng bậc thang cổ của người Inca vẫn được sử dụng để trồng trọt sau hàng trăm năm.

  • The farmer's house sits on a terrace overlooking a vast expanse of rolling hillsides that have been terraced for generations.

    Ngôi nhà của người nông dân nằm trên một sân thượng nhìn ra một vùng đồi rộng lớn đã được tạo thành ruộng bậc thang qua nhiều thế hệ.

  • In order to prevent soil erosion, a series of zigzag terraces have been constructed, allowing farmers to cultivate the land without causing damage to the surrounding environment.

    Để ngăn chặn xói mòn đất, một loạt các ruộng bậc thang hình zíc zắc đã được xây dựng, cho phép nông dân canh tác đất mà không gây hại cho môi trường xung quanh.

  • The cornfields in Mesoamerica were intricately terraced and designed to maximize yields, providing a sustainable source of food for thousands of years.

    Các cánh đồng ngô ở Trung Mỹ được tạo thành nhiều bậc thang phức tạp và được thiết kế để tối đa hóa năng suất, cung cấp nguồn thực phẩm bền vững trong hàng nghìn năm.

  • The steep mountainside has been transformed into a series of dynamic terraces, showcasing the skill and ingenuity of the local people.

    Sườn núi dốc đã được biến đổi thành một loạt các ruộng bậc thang sinh động, thể hiện kỹ năng và sự khéo léo của người dân địa phương.

  • The view from the terrace was nothing short of spectacular, with undulating hills stretching out as far as the eye could see.

    Cảnh quan nhìn từ sân thượng thực sự ngoạn mục, với những ngọn đồi nhấp nhô trải dài đến tận chân trời.

  • The ancient practices of terracing and crop rotation have been passed down through generations, ensuring the continued success of the local farms and communities.

    Các phương pháp canh tác ruộng bậc thang và luân canh cây trồng cổ xưa đã được truyền qua nhiều thế hệ, đảm bảo sự thành công liên tục của các trang trại và cộng đồng địa phương.

Từ, cụm từ liên quan