Định nghĩa của từ tebibyte

tebibytenoun

tebibyte

/ˈtebibaɪt//ˈtebibaɪt/

Từ "tebibyte" là một đơn vị thông tin kỹ thuật số thường được sử dụng trong máy tính và lưu trữ dữ liệu. Nó được định nghĩa là 2^40 byte hoặc 1.099.511.627.776 byte. Thuật ngữ "tebibyte" được giới thiệu vào năm 2000 bởi một ủy ban của Ủy ban Kỹ thuật Điện quốc tế (IEC), chịu trách nhiệm tổ chức hệ thống tiền tố cho các đơn vị đo lường. Ủy ban đã chọn "tebi" làm tiền tố cho đơn vị này, với hậu tố "-byte" theo quy ước chuẩn được sử dụng cho tiền tố nhị phân. Tên "tebibyte" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "τεпис" (tespis), có nghĩa là "26", và tiền tố tiếng Hy Lạp "bi-" có nghĩa là "double". Điều này là do 2^40 bằng 2 mũ 40 hoặc 2 mũ 40. Việc sử dụng "tebibyte" làm đơn vị đo lường nhằm mục đích cung cấp một cách chính xác và nhất quán hơn để thể hiện lượng lớn thông tin kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • The new hard drive now accommodates data storage capacities up to 128 tebibytes (TiB).

    Ổ cứng mới hiện có khả năng lưu trữ dữ liệu lên tới 128 tebibyte (TiB).

  • The monthly data usage limit for premium users has been increased from 500 gigabytes (GBto 1 terabyte (TB) or 1,024 GiB to 1,024 TiB.

    Giới hạn sử dụng dữ liệu hàng tháng cho người dùng cao cấp đã được tăng từ 500 gigabyte (GB) lên 1 terabyte (TB) hoặc 1.024 GiB lên 1.024 TiB.

  • In order to handle large-scale scientific simulations and complex research projects, supercomputers require petabytes (PBor 1,024 TiB of memory and storage capacity.

    Để xử lý các mô phỏng khoa học quy mô lớn và các dự án nghiên cứu phức tạp, siêu máy tính cần bộ nhớ và dung lượng lưu trữ petabyte (PB hoặc 1.024 TiB).

  • With the rapid growth of big data and multimedia contents, the demand for tebibyte-level storage solutions is significantly increasing in various industries.

    Với sự phát triển nhanh chóng của dữ liệu lớn và nội dung đa phương tiện, nhu cầu về các giải pháp lưu trữ cấp tebibyte đang tăng đáng kể trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • The latest data backup software allows for seamless transfer of multiple terabytes (TBsor thousands of tebibytes without any data loss or corruption.

    Phần mềm sao lưu dữ liệu mới nhất cho phép truyền dữ liệu liền mạch nhiều terabyte (TB hoặc hàng nghìn tebibyte) mà không bị mất hoặc hỏng dữ liệu.

  • To manage and analyze voluminous medical records and imaging studies, hospitals and clinics require colossal storage spaces in terms of tens or even hundreds of terabytes (or thousands of tebibytes).

    Để quản lý và phân tích hồ sơ bệnh án và nghiên cứu hình ảnh đồ sộ, các bệnh viện và phòng khám cần không gian lưu trữ khổng lồ lên tới hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm terabyte (hoặc hàng nghìn tebibyte).

  • To guarantee optimal data accessibility, efficiency, and safety, it is recommended that users duplicate and disperse their data across multiple storage devices, such as hard drives, flash drives, and solid-state drives (SSDs), with total capacities on the order of thousands of tebibytes.

    Để đảm bảo khả năng truy cập, hiệu quả và an toàn dữ liệu tối ưu, người dùng nên sao chép và phân tán dữ liệu của mình trên nhiều thiết bị lưu trữ, chẳng hạn như ổ cứng, ổ đĩa flash và ổ đĩa thể rắn (SSD), với tổng dung lượng vào khoảng hàng nghìn tebibyte.

  • The evolution of file formats from kilobytes (KBsto gigabytes (GBs), terabytes (TBs), and now tebibytes (TiBs) reflects the immense growth of digital information and its exponential expansion.

    Sự phát triển của định dạng tệp từ kilobyte (KB) sang gigabyte (GB), terabyte (TB) và hiện nay là tebibyte (TiB) phản ánh sự phát triển to lớn của thông tin kỹ thuật số và sự mở rộng theo cấp số nhân của nó.

  • Despite the immense storage capacities of terabytes and tebibytes, archive and retrieval of large volumes of data still pose significant practical challenges in terms of data accuracy, integrity, and cost-effectiveness.

    Bất chấp khả năng lưu trữ khổng lồ lên tới terabyte và tebibyte, việc lưu trữ và truy xuất khối lượng dữ liệu lớn vẫn đặt ra những thách thức thực tế đáng kể về tính chính xác, toàn vẹn và hiệu quả về mặt chi phí của dữ liệu.

  • In the age of the Internet of Things (IoT), the ubiquity of data-generating devices and the proliferation of data transmission require scalable solutions for data storage and processing, with units of measurement extending beyond tens or hundreds of terabytes (or thousands of tebibytes).

    Trong thời đại Internet vạn vật (IoT), tính phổ biến của các thiết bị tạo dữ liệu và sự gia tăng của việc truyền dữ liệu đòi hỏi các giải pháp có khả năng mở rộng để lưu trữ và xử lý dữ liệu, với các đơn vị đo lường mở rộng lên tới hàng chục hoặc hàng trăm terabyte (hoặc hàng nghìn tebibyte).

Từ, cụm từ liên quan

All matches