Định nghĩa của từ tenterhooks

tenterhooksnoun

Tenterhooks

/ˈtentəhʊks//ˈtentərhʊks/

Cụm từ "on tenterhooks" bắt nguồn từ quá trình kéo căng vải dệt bằng một khung gọi là "tenter". Những khung này có móc ("tenterhooks") giữ cho vải căng trong quá trình sấy. Quá trình này giúp vải không bị co lại và đảm bảo độ đều của vải. Being "on tenterhooks" là phép ẩn dụ cho việc bị kéo căng, tương tự như vải trên khung, biểu thị trạng thái lo lắng, hồi hộp hoặc mong đợi. Cụm từ này phát triển để phản ánh cảm giác bị kéo theo nhiều hướng, chờ đợi một giải pháp với sự căng thẳng và không chắc chắn.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều ((cũng) tenter)

meaning(nghành dệt) móc căng (vải)

meaninglo sốt vó; ruột gan nóng như lửa đốt

namespace
Ví dụ:
  • As she waited for the results of the medical test, Sarah found herself in a state of constant tension with tenterhooks drawn tight inside her.

    Trong lúc chờ đợi kết quả xét nghiệm y tế, Sarah thấy mình luôn trong trạng thái căng thẳng và lo lắng tột độ.

  • The suspense leading up to the season finale of the show had the audience hanging on tenterhooks, eagerly anticipating the plot twists and turns.

    Sự hồi hộp dẫn đến tập cuối của chương trình khiến khán giả hồi hộp, háo hức mong đợi những diễn biến bất ngờ của cốt truyện.

  • With each passing minute, John's family could feel the tenterhooks in their stomachs tightening, as they prayed for news of his whereabouts and safety.

    Mỗi phút trôi qua, gia đình John lại cảm thấy lo lắng trong lòng khi họ cầu nguyện để biết tin tức về nơi ở và sự an toàn của anh.

  • The lawyer kept his clients on tenterhooks, delaying the announcement of the settlement for what seemed like an eternity.

    Vị luật sư này khiến thân chủ của mình lo lắng, trì hoãn việc công bố thỏa thuận trong khoảng thời gian tưởng như vô tận.

  • The strained silence in the conference room felt like a thousand tenterhooks pulling at Emily's nerves, as she waited for her boss to deliver his verdict.

    Sự im lặng căng thẳng trong phòng họp giống như hàng ngàn sợi dây thừng đang kéo căng dây thần kinh của Emily khi cô chờ đợi ông chủ đưa ra phán quyết.

  • Thengene could feel the tenterhooks tighten in her heart as she surveyed the minefield of emotions that lay ahead in her long-awaited meeting with her estranged father.

    Thengene có thể cảm thấy tim mình như thắt lại khi cô quan sát bãi mìn cảm xúc sắp diễn ra trong cuộc gặp gỡ mà cô đã mong đợi từ lâu với người cha xa cách của mình.

  • As the detective sorted through the evidence, the clues and red herrings left his suspects on tenterhooks, guessing at the outcome.

    Khi thám tử phân loại bằng chứng, các manh mối và tình tiết gây nghi ngờ khiến nghi phạm hồi hộp, đoán già đoán non về kết quả.

  • Emma's terror mounted as she crept through the house, the silence broken only by the creak of floorboards, as if tenterhooks had been set in motion.

    Nỗi sợ hãi của Emma tăng lên khi cô rón rén đi qua ngôi nhà, sự im lặng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng kẽo kẹt của sàn nhà, như thể có ai đó đang lo lắng.

  • Katie's teacher placed her on tenterhooks during the final Math exam, setting a seemingly impossible task for her students to solve.

    Giáo viên của Katie khiến cô bé hồi hộp trong kỳ thi Toán cuối kỳ, giao cho học sinh một nhiệm vụ tưởng chừng như bất khả thi để giải quyết.

  • There was a moment of tense silence in the courtroom as the judge deliberated, leaving the accused on tenterhooks, unsure of his fate.

    Có một khoảnh khắc im lặng căng thẳng trong phòng xử án khi thẩm phán cân nhắc, khiến bị cáo hồi hộp, không biết số phận của mình sẽ ra sao.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

(be) on tenterhooks
(to be) very anxious or excited while you are waiting to find out something or see what will happen
  • I've been on tenterhooks all week waiting for the results.