Định nghĩa của từ tenon

tenonnoun

mộng

/ˈtenən//ˈtenən/

Từ "tenon" bắt nguồn từ tiếng Latin "tentōnem", có nghĩa là "peg" hoặc "ghim". Trong nghề mộc La Mã cổ đại, mộng là một miếng gỗ nhô ra từ đầu dầm, được thiết kế để vừa khít với lỗ hoặc rãnh tương ứng trên một miếng gỗ khác, chẳng hạn như mộng. Thuật ngữ "tenon" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả loại khớp nối cụ thể này. Trong xây dựng và chế biến gỗ hiện đại, mộng vẫn được sử dụng để mô tả phần nhô ra vừa khít với một hốc, chẳng hạn như trong mối ghép mộng và mộng. Thuật ngữ này cũng đã được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong sản xuất đồ nội thất và kiến ​​trúc, để chỉ bất kỳ phần nhô ra nào vừa khít với hốc hoặc rãnh tương ứng. Nhìn chung, từ "tenon" vẫn là thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực mộc và xây dựng, có nguồn gốc sâu xa từ sự khéo léo và nghề thủ công của người La Mã cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmộng (đồ mộc...)

type ngoại động từ

meaningcắt mộng

meaningghép mộng

namespace
Ví dụ:
  • The carpenter carefully cut tenons into the end of each board, preparing them for assembly into a sturdy piece of furniture.

    Người thợ mộc cẩn thận cắt mộng vào đầu mỗi tấm ván, chuẩn bị để lắp ráp thành một món đồ nội thất chắc chắn.

  • The tenons on the ancient beam fit snugly into the mortises, a testament to the skill of the long-gone craftsman who built the structure so many years ago.

    Các mộng trên thanh dầm cổ vừa khít với các lỗ mộng, minh chứng cho tay nghề của người thợ thủ công đã khuất, người đã xây dựng nên công trình này từ nhiều năm trước.

  • The tenons on the wooden gate were weathered and worn, but still secured the iron hinges firmly in place.

    Các mộng trên cánh cổng gỗ đã bị phong hóa và mòn, nhưng vẫn giữ chặt bản lề sắt.

  • The carpenter double-checked the length of each tenon, making sure it was the perfect fit for the socket it would join.

    Người thợ mộc kiểm tra lại chiều dài của từng mộng, đảm bảo chúng vừa khít với ổ cắm mà nó sẽ ghép vào.

  • The joints formed by the tenons and mortises were secure and strong, ensuring the longevity of the piece of furniture.

    Các mối nối được tạo thành bởi mộng và lỗ mộng rất chắc chắn và bền, đảm bảo độ bền lâu dài cho đồ nội thất.

  • The tenons on the doorframe were precisely cut, allowing the frame to fit snugly into the wall.

    Các mộng trên khung cửa được cắt chính xác, giúp khung cửa vừa khít vào tường.

  • The joiner used a chisel to ensure the tenons fit perfectly into the mortises, creating a seamless and secure connection.

    Người thợ mộc đã sử dụng một cái đục để đảm bảo các mộng khớp hoàn toàn với các lỗ mộng, tạo ra một kết nối liền mạch và an toàn.

  • The tenons on the wooden ladder rungs were smoothly rounded, providing a comfortable grip for the user.

    Các chốt trên các bậc thang gỗ được bo tròn nhẵn, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

  • The joiner carefully sanded the tenons to ensure a smooth and even joining surface with the mortises.

    Người thợ mộc cẩn thận chà nhám các mộng để đảm bảo bề mặt ghép với các lỗ mộng được nhẵn và đều.

  • The tenons on the piece of furniture lent a traditional and rustic charm, adding character to the overall design.

    Các mộng trên đồ nội thất mang đến nét quyến rũ truyền thống và mộc mạc, tăng thêm nét cá tính cho thiết kế tổng thể.

Từ, cụm từ liên quan