Định nghĩa của từ tenon saw

tenon sawnoun

cưa mộng

/ˈtenən sɔː//ˈtenən sɔː/

Thuật ngữ "tenon saw" dùng để chỉ một loại cưa thường được sử dụng trong nghề mộc và làm đồ nội thất. Từ "tenon" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tenceon", có nghĩa là một miếng gỗ nhô ra vừa khít với một lỗ mộng (một lỗ hoặc ổ cắm). Tất nhiên, thành phần "saw" chỉ ra công cụ được sử dụng để cắt hình dạng và kích thước cần thiết của mộng. Do đó, cụm từ "tenon saw" mô tả một dụng cụ cắt cụ thể được thiết kế để tạo ra mối ghép chính xác cần thiết để chế tạo khung gỗ, mối nối và kết nối. Nguồn gốc của nó trong nghề mộc và nghề mộc có từ nhiều thế kỷ trước, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu đối với những người thợ thủ công và thợ mộc ở mọi tầng lớp.

namespace
Ví dụ:
  • The carpenter carefully measured the length of the tenon and marked the board with a pencil before cutting it into shape using his trusty tenon saw.

    Người thợ mộc cẩn thận đo chiều dài của mộng và đánh dấu tấm ván bằng bút chì trước khi cắt thành hình dạng mong muốn bằng chiếc cưa mộng đáng tin cậy của mình.

  • The woodworker held the board steady with one hand and sliced through the wood with precision using the fine-toothed tenon saw.

    Người thợ mộc giữ chặt tấm ván bằng một tay và cắt xuyên qua gỗ một cách chính xác bằng lưỡi cưa răng mịn.

  • The joinery class at the school used tenon saws to teach students the traditional method of creating strong joints using mortise and tenon techniques.

    Lớp học mộc tại trường sử dụng máy cưa mộng để dạy học sinh phương pháp truyền thống tạo ra các mối nối chắc chắn bằng kỹ thuật mộng và chốt.

  • With the tenon saw, the furniture maker was able to shape the wooden pegs that would eventually fit into the mortise of the table leg.

    Với máy cưa mộng, người thợ làm đồ nội thất có thể định hình các chốt gỗ để lắp vừa vào lỗ mộng của chân bàn.

  • The DIY enthusiast leaned over the workbench and delicately guided the saw along the line he cut into the board to create a perfect semi-circle for the tenon.

    Người đam mê tự làm cúi xuống bàn làm việc và nhẹ nhàng di chuyển lưỡi cưa dọc theo đường cắt trên tấm ván để tạo thành hình bán nguyệt hoàn hảo cho mộng.

  • The joiner found himself struggling a little with the saw at first, but soon relaxed into a rhythm as he sliced through the hard oak with the tenon saw.

    Lúc đầu, người thợ mộc thấy mình hơi khó khăn khi dùng cưa, nhưng sau đó anh nhanh chóng thư giãn và làm việc theo nhịp điệu khi cắt xuyên qua lớp gỗ sồi cứng bằng cưa mộng.

  • The construction worker used the tenon saw to create precise, sharp edges for the wooden rafters of the new house.

    Người công nhân xây dựng đã sử dụng cưa mộng để tạo ra các cạnh sắc nét, chính xác cho các thanh xà gỗ của ngôi nhà mới.

  • The craftsman worked patiently with his tenon saw, every cut revealing a finer shape as the project evolved.

    Người thợ thủ công làm việc kiên nhẫn với chiếc cưa mộng của mình, mỗi đường cắt đều cho thấy một hình dạng tinh tế hơn khi dự án tiến triển.

  • As the furniture maker cut out the final tenon piece, he marvelled at the perfect fit it would make into its companion mortise.

    Khi người thợ làm đồ nội thất cắt ra phần mộng cuối cùng, ông ngạc nhiên khi thấy nó vừa khít với phần mộng đi kèm.

  • The garden designer's tenon saw became an integral part of his cut-and-dry technique for semi-circular wooden fences.

    Chiếc cưa mộng của nhà thiết kế sân vườn đã trở thành một phần không thể thiếu trong kỹ thuật cắt và làm khô hàng rào gỗ hình bán nguyệt của ông.

Từ, cụm từ liên quan