Định nghĩa của từ telltale

telltaleadjective

Telltale

/ˈtelteɪl//ˈtelteɪl/

"Telltale" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tæl", có nghĩa là "câu chuyện", kết hợp với hậu tố "-tale", biểu thị "một câu chuyện" hoặc "một thứ gì đó kể lại". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "người kể chuyện" hoặc "người tiết lộ bí mật". Theo thời gian, "telltale" đã phát triển để mô tả bất cứ thứ gì tiết lộ điều gì đó, cho dù đó là một dấu hiệu, một dấu hiệu hoặc một bằng chứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mách lẻo, người hớt lẻo

meaningcái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy

exampletelltale blushes: những cái đỏ mặt làm lộ tẩy

meaningđồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu

type tính từ

meaningmách lẻo, hớt lẻo

meaning(nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy

exampletelltale blushes: những cái đỏ mặt làm lộ tẩy

namespace
Ví dụ:
  • The sound of dripping water was a telltale sign that there was a leak in the ceiling.

    Tiếng nước nhỏ giọt là dấu hiệu cho thấy trần nhà bị rò rỉ.

  • The brilliance of the full moon through the window was a telltale indicator that it was a clear night.

    Ánh sáng rực rỡ của vầng trăng tròn chiếu qua cửa sổ là dấu hiệu rõ ràng cho thấy đó là một đêm quang đãng.

  • Her guilty appearance and frequent sighing were telltale signs that she was hiding something.

    Vẻ mặt tội lỗi và tiếng thở dài thường xuyên của cô là dấu hiệu cho thấy cô đang che giấu điều gì đó.

  • The faint odor of cigarette smoke was a telltale giveaway that someone had recently been smoking indoors.

    Mùi khói thuốc lá thoang thoảng là dấu hiệu cho thấy gần đây có người vừa hút thuốc trong nhà.

  • The chorus of crickets outside his window was a telltale sign that it was late at night.

    Tiếng dế kêu bên ngoài cửa sổ là dấu hiệu báo hiệu trời đã khuya.

  • The slight breeze that rustled the leaves was a telltale hint that a storm was approaching.

    Làn gió nhẹ thổi qua những chiếc lá xào xạc báo hiệu một cơn bão đang tới gần.

  • The sudden darkness in the room was a telltale sign that the electricity had gone out.

    Căn phòng đột nhiên tối sầm lại là dấu hiệu cho thấy điện đã mất.

  • The bulge in his pocket was a telltale sign that he was carrying something valuable.

    Phần phình ra trong túi là dấu hiệu cho thấy anh ta đang mang theo thứ gì đó có giá trị.

  • The beads of sweat on his forehead were a telltale sign of his anxiety.

    Những giọt mồ hôi trên trán là dấu hiệu cho thấy anh đang lo lắng.

  • The instruction manual lying open on his desk was a telltale sign that he had been studying for an exam.

    Cuốn hướng dẫn sử dụng nằm mở trên bàn là dấu hiệu cho thấy anh ấy đã học cho kỳ thi.

Từ, cụm từ liên quan