Định nghĩa của từ telegram

telegramnoun

điện tín

/ˈtelɪɡræm//ˈtelɪɡræm/

Từ "telegram" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "tele" có nghĩa là xa hoặc ở một khoảng cách, và "gramma" có nghĩa là thông điệp hoặc văn bản. Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 do những tiến bộ trong công nghệ điện báo, cho phép truyền tải thông điệp nhanh chóng qua những khoảng cách lớn. Bức điện tín đầu tiên được gửi vào ngày 24 tháng 5 năm 1844, bởi Samuel Morse, nhà phát minh ra điện báo, từ Washington, D.C. Đến Baltimore, Maryland. Việc truyền tải thông điệp đơn giản mang tính lịch sử này "What hath God wrought?" là khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong giao tiếp, vì nó cho phép giao tiếp gần như ngay lập tức giữa các địa điểm xa nhau. Việc sử dụng từ "telegram" để mô tả hệ thống nhắn tin điện tử này đã phát triển kể từ đó, khi các phương pháp truyền tải thông điệp bổ sung xuất hiện, chẳng hạn như email, tin nhắn văn bản và phương tiện truyền thông xã hội. Tuy nhiên, thuật ngữ "telegram" vẫn là một phần trong từ điển của chúng ta, có lẽ là để ghi nhận vai trò quan trọng của nó trong việc cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbức điện, bức điện tín

exampleto send a telegram: đánh một bức điện tín

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday, I received a telegram from my cousin notifying me of their engagement.

    Hôm qua, tôi nhận được điện tín từ anh họ tôi thông báo về lễ đính hôn của họ.

  • During the early 20th century, telegrams were the most popular way to send urgent messages across long distances.

    Vào đầu thế kỷ 20, điện tín là cách phổ biến nhất để gửi tin nhắn khẩn cấp qua khoảng cách xa.

  • In 1912, the RMS Titanic sent its infamous "telegram stop because of collision stopped" message before it sank.

    Năm 1912, tàu RMS Titanic đã gửi đi thông điệp khét tiếng "dừng lại vì va chạm" trước khi bị chìm.

  • The athlete's winning time was telegrammed to the sports news agency for broadcast around the world.

    Thời gian chiến thắng của vận động viên đã được gửi điện tín đến hãng thông tấn thể thao để phát sóng trên toàn thế giới.

  • The political leader's reassuring telegram was a relief after a week of unrest in their country.

    Bức điện tín trấn an của nhà lãnh đạo chính trị là sự nhẹ nhõm sau một tuần bất ổn ở đất nước họ.

  • The director sent a telegram to the actors, confirming their filming schedules for the upcoming week.

    Đạo diễn đã gửi điện tín cho các diễn viên, xác nhận lịch quay của họ trong tuần tới.

  • The company's office telegrammed its employee's new job location, with instructions to report for work next Monday.

    Văn phòng công ty đã gửi điện tín thông báo địa điểm làm việc mới cho nhân viên, kèm theo hướng dẫn đến làm việc vào thứ Hai tuần sau.

  • The bank sent a confirmatory telegram receipt to the customer regarding their recent loan application.

    Ngân hàng đã gửi cho khách hàng biên lai điện tín xác nhận về đơn xin vay gần đây của họ.

  • The traveler's telegram was delivered to their hotel before they arrived, confirming their booking details.

    Điện tín của du khách đã được chuyển đến khách sạn của họ trước khi họ đến, xác nhận thông tin đặt phòng.

  • The hospital telegrammed the patient's family to notify them that their loved one had been successfully operated on.

    Bệnh viện đã gửi điện tín cho gia đình bệnh nhân để thông báo rằng người thân của họ đã được phẫu thuật thành công.