Định nghĩa của từ teething problems

teething problemsnoun

vấn đề mọc răng

/ˈtiːðɪŋ prɒbləmz//ˈtiːðɪŋ prɑːbləmz/

Cụm từ "teething problems" ám chỉ những khó khăn hoặc vấn đề ban đầu xảy ra trong quá trình giới thiệu hoặc triển khai một sản phẩm, hệ thống hoặc quy trình mới. Thành ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng mọc răng là giai đoạn tạm thời nhưng đầy thử thách trong quá trình phát triển của trẻ sơ sinh khi những chiếc răng đầu tiên của trẻ xuất hiện và gây khó chịu. Phép loại suy cho thấy rằng giống như mọc răng, những nỗ lực mới có thể gặp phải các vấn đề mọc răng, có thể gây đau đớn và gián đoạn, nhưng cuối cùng sẽ qua đi khi sản phẩm, hệ thống hoặc quy trình mới trở nên ổn định và vững chắc hơn. Thuật ngữ "teething problems" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối những năm 1800, mặc dù kể từ đó nó đã trở thành một thành ngữ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ và ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả kinh doanh và công nghệ.

namespace
Ví dụ:
  • The new software system at our office has been plagued with teething problems since its implementation. We've experienced frequent crashes and slow loading times.

    Hệ thống phần mềm mới tại văn phòng của chúng tôi đã gặp phải nhiều vấn đề ngay từ khi triển khai. Chúng tôi đã gặp phải tình trạng sập thường xuyên và thời gian tải chậm.

  • The manufacturer acknowledged that some of their products have been experiencing teething problems, but assured us that they are working on a solution.

    Nhà sản xuất thừa nhận rằng một số sản phẩm của họ đang gặp phải một số vấn đề ban đầu, nhưng đảm bảo rằng họ đang tìm cách giải quyết.

  • The rollout of the government's new health care policy has encountered a number of teething problems, including long wait times and confusion over how to enroll.

    Việc triển khai chính sách chăm sóc sức khỏe mới của chính phủ đã gặp phải một số vấn đề ban đầu, bao gồm thời gian chờ đợi lâu và sự nhầm lẫn về cách thức đăng ký.

  • The train company apologized for the teething problems that have affected their service lately, promising to improve the situation as soon as possible.

    Công ty tàu hỏa đã xin lỗi vì những vấn đề phát sinh ảnh hưởng đến dịch vụ của họ gần đây, đồng thời hứa sẽ cải thiện tình hình sớm nhất có thể.

  • Some customers have reported teething problems with the company's latest product, but most seem to be satisfied with its performance.

    Một số khách hàng đã báo cáo về những vấn đề ban đầu khi sử dụng sản phẩm mới nhất của công ty, nhưng hầu hết đều hài lòng với hiệu suất của sản phẩm.

  • Teething problems are common with new technology, but our team is confident that we can iron out the kinks and make the system work smoothly.

    Các vấn đề ban đầu thường gặp khi sử dụng công nghệ mới, nhưng nhóm của chúng tôi tự tin rằng chúng tôi có thể giải quyết được những vấn đề này và giúp hệ thống hoạt động trơn tru.

  • The school has been dealing with teething problems since the new semester began, with issues ranging from missing textbooks to canceled classes.

    Nhà trường đã phải đối mặt với nhiều vấn đề ngay từ khi học kỳ mới bắt đầu, từ việc thiếu sách giáo khoa đến việc hủy lớp học.

  • The manager warned us that there might be some teething problems with the new system, but insisted that it would be worth the investment in the long run.

    Người quản lý cảnh báo chúng tôi rằng hệ thống mới có thể gặp một số vấn đề ban đầu, nhưng khẳng định rằng về lâu dài, đây là khoản đầu tư xứng đáng.

  • Teething problems can be frustrating, but we need to be patient and give the new system a chance to settle in.

    Các vấn đề về mọc răng có thể gây khó chịu, nhưng chúng ta cần phải kiên nhẫn và cho hệ thống mới có thời gian để ổn định.

  • The company has committed to addressing the teething problems with their product and providing their customers with a better experience moving forward.

    Công ty đã cam kết giải quyết các vấn đề ban đầu của sản phẩm và mang đến cho khách hàng trải nghiệm tốt hơn trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan