Định nghĩa của từ tax evasion

tax evasionnoun

trốn thuế

/ˈtæks ɪveɪʒn//ˈtæks ɪveɪʒn/

Thuật ngữ "tax evasion" ám chỉ hành vi trốn thuế hoặc giảm nghĩa vụ thuế bất hợp pháp. Nguồn gốc của từ "evasion" bắt nguồn từ tiếng Latin "evado", có nghĩa là "escape" hoặc "tránh". Tiền tố "tax-" sau đó được thêm vào, chỉ ra bối cảnh cụ thể của việc trốn thuế. Khái niệm trốn thuế có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, khi chính quyền sử dụng nhiều phương tiện khác nhau để thu các khoản thuế bắt buộc từ công dân hoặc thần dân của họ. Trong thời hiện đại, trốn thuế đã trở thành một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia, thường dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc và các biện pháp thực thi để hạn chế hành vi này.

namespace
Ví dụ:
  • John was arrested for committing tax evasion by failing to report his income to the government for several years.

    John bị bắt vì trốn thuế bằng cách không khai báo thu nhập với chính phủ trong nhiều năm.

  • The investigation into the company's financial records uncovered evidence of large-scale tax evasion, leading to a hefty fine and imprisonment for several executives.

    Cuộc điều tra về hồ sơ tài chính của công ty đã phát hiện ra bằng chứng trốn thuế trên diện rộng, dẫn đến khoản tiền phạt lớn và án tù cho một số giám đốc điều hành.

  • The IRS has been cracking down on tax evasion, with stricter penalties and more sophisticated methods of detection.

    Cơ quan Thuế vụ Hoa Kỳ (IRS) đang mạnh tay trấn áp tình trạng trốn thuế bằng các hình phạt nghiêm khắc hơn và các phương pháp phát hiện tinh vi hơn.

  • In order to prevent tax evasion, many countries have implemented stricter reporting requirements for foreign assets and income.

    Để ngăn ngừa trốn thuế, nhiều quốc gia đã thực hiện các yêu cầu báo cáo chặt chẽ hơn đối với tài sản và thu nhập ở nước ngoài.

  • The small business owner brushed off accusations of tax evasion, claiming that she had simply made an honest mistake in her bookkeeping.

    Người chủ doanh nghiệp nhỏ đã bác bỏ cáo buộc trốn thuế, khẳng định rằng bà chỉ mắc lỗi trung thực trong sổ sách kế toán.

  • The whistleblower provided the government with damning evidence of tax evasion by the corporation, leading to a lengthy legal battle and substantial damages for the victims.

    Người tố giác đã cung cấp cho chính phủ bằng chứng buộc tội trốn thuế của tập đoàn, dẫn đến một cuộc chiến pháp lý kéo dài và thiệt hại đáng kể cho các nạn nhân.

  • The government's efforts to combat tax evasion have had a positive impact on collecting revenue, but some criticize the high cost of enforcement as disproportional to the amount collected.

    Những nỗ lực của chính phủ nhằm chống trốn thuế đã có tác động tích cực đến việc thu thuế, nhưng một số người chỉ trích chi phí thực thi thuế cao là không tương xứng với số tiền thu được.

  • The actress was found guilty of tax evasion after hiding income in offshore accounts and falsifying expenses.

    Nữ diễn viên bị kết tội trốn thuế sau khi che giấu thu nhập trong các tài khoản nước ngoài và khai man chi phí.

  • The guidelines for reporting foreign-source income have become increasingly complex, leaving many taxpayers confused and vulnerable to accusations of tax evasion.

    Các hướng dẫn về báo cáo thu nhập có nguồn gốc nước ngoài ngày càng phức tạp, khiến nhiều người nộp thuế bối rối và dễ bị cáo buộc trốn thuế.

  • The President signed a bill aimed at curbing tax evasion by requiring stricter reporting requirements for overseas banking transactions.

    Tổng thống đã ký một dự luật nhằm hạn chế trốn thuế bằng cách yêu cầu báo cáo chặt chẽ hơn đối với các giao dịch ngân hàng ở nước ngoài.