danh từ
nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự
to task someone to do something: giao cho ai làm việc gì
bài làm, bài tập
mathematics tasks the child's brain: toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng
công tác, công việc
ngoại động từ
giao nhiệm vụ, giao việc
to task someone to do something: giao cho ai làm việc gì
chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
mathematics tasks the child's brain: toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng