danh từ
trạng thái mờ, trạng thái xỉn
to tarnish the mirror: làm cho gương mờ
(nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu
to tarnish one's reputation: làm lu mờ thanh danh của mình
ngoại động từ
làm cho mờ, làm cho xỉn
to tarnish the mirror: làm cho gương mờ
(nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc
to tarnish one's reputation: làm lu mờ thanh danh của mình