Định nghĩa của từ taint

taintverb

TAINT

/teɪnt//teɪnt/

Từ "taint" có lịch sử phức tạp bắt nguồn từ thời tiếng Anh cổ. Nghĩa gốc của nó là "một dấu hiệu, ký hiệu hoặc biểu tượng" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tæht", có nghĩa là "teaching" hoặc "hướng dẫn". Theo thời gian, nghĩa của "taint" bắt đầu thay đổi khi từ này được những người nói tiếng Bắc Âu cổ ở Scandinavia sử dụng. Trong tiếng Bắc Âu cổ, "táinn" có nghĩa là "vết bẩn", ám chỉ một vết bẩn hoặc vết hằn trên vật thể hoặc người. Khi từ "taint" trở về Anh sau cuộc xâm lược của người Viking, nó có nghĩa mới là "mùi khó chịu hoặc hôi thối". Sự liên tưởng này có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "tintin", ám chỉ thịt hoặc cá thối rữa. Khi "taint" trở thành một phần của tiếng Anh, nghĩa của nó tiếp tục thay đổi. Vào thế kỷ 13, nó bắt đầu mang hàm ý "pollution" hoặc "sự tha hóa", đặc biệt là theo nghĩa đạo đức hoặc tâm linh. Cách sử dụng này có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp cổ "taint," có nghĩa là "taunt" hoặc "sự lăng mạ". Nhìn chung, lịch sử của "taint" minh họa cách các từ có thể mang những ý nghĩa mới khi chúng di chuyển giữa các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Hành trình của nó từ "mark" thành "pollution" là minh chứng cho sự tiến hóa của ngôn ngữ loài người và cách các từ có thể đột biến và biến đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi

examplegreed tainted his mind: lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng

meaningvết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế

examplefish taints quickly: cá mau ươn

meaningdấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh

exampletainted meat: thịt ôi, thịt thối

type ngoại động từ

meaninglàm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại

examplegreed tainted his mind: lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng

meaninglàm nhơ, làm ô uế, làm bẩn

examplefish taints quickly: cá mau ươn

meaningđể thối, để ươn (đồ ăn...)

exampletainted meat: thịt ôi, thịt thối

namespace
Ví dụ:
  • The botched investigation tainted the credibility of the entire police department.

    Cuộc điều tra vụng về đã làm hoen ố uy tín của toàn bộ sở cảnh sát.

  • The emperor's association with a corrupt official left a taint on his reputation for honesty.

    Việc hoàng đế kết giao với một viên quan tham nhũng đã làm hoen ố danh tiếng về sự trung thực của ông.

  • The revelation that the politician had accepted bribes left a lingering taint on his image as a public servant.

    Việc tiết lộ rằng chính trị gia này đã nhận hối lộ đã để lại vết nhơ dai dẳng trong hình ảnh công chức của ông.

  • The pair's bitter feud left a taint on their working relationship, making it difficult for them to collaborate effectively.

    Mối bất hòa sâu sắc giữa hai người đã để lại vết nhơ trong mối quan hệ làm việc của họ, khiến họ khó có thể hợp tác hiệu quả.

  • The scandal surrounding the company's use of child labor tainted its brand reputation for years.

    Vụ bê bối xung quanh việc công ty sử dụng lao động trẻ em đã làm hoen ố danh tiếng thương hiệu của công ty trong nhiều năm.

  • The accusation of plagiarism left a lasting taint on the writer's career and artistic integrity.

    Lời cáo buộc đạo văn đã để lại vết nhơ lâu dài trong sự nghiệp và tính toàn vẹn nghệ thuật của nhà văn.

  • The contaminated food supply left a taint on the country's reputation for food safety.

    Nguồn cung cấp thực phẩm bị ô nhiễm đã làm ảnh hưởng đến danh tiếng về an toàn thực phẩm của đất nước.

  • The betrayal of trust by a former friend left a bitter taint on their relationship that proved difficult to overcome.

    Sự phản bội lòng tin của người bạn cũ đã để lại vết nhơ cay đắng trong mối quan hệ của họ và rất khó có thể vượt qua.

  • The revelation that the police had relied on unreliable testimony tainted the verdict in the high-profile criminal trial.

    Việc tiết lộ cảnh sát đã dựa vào lời khai không đáng tin cậy đã làm ảnh hưởng đến phán quyết trong phiên tòa hình sự cấp cao này.

  • The presence of a toxic chemical in the water supply left a taint on the community's well-being and health.

    Sự hiện diện của hóa chất độc hại trong nguồn nước đã gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc của cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches