danh từ
sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi
greed tainted his mind: lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng
vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế
fish taints quickly: cá mau ươn
dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh
tainted meat: thịt ôi, thịt thối
ngoại động từ
làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại
greed tainted his mind: lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng
làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn
fish taints quickly: cá mau ươn
để thối, để ươn (đồ ăn...)
tainted meat: thịt ôi, thịt thối