Định nghĩa của từ blacktop

blacktopnoun

mặt đường đen

/ˈblæktɒp//ˈblæktɑːp/

"Blacktop" là phiên bản rút gọn của "black asphalt flooring". "Asphalt" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "asphaltos", có nghĩa là "mineral pitch", ám chỉ chất giống như hắc ín được sử dụng trong quá trình trải nhựa. Thuật ngữ "blacktop" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ lóng để chỉ những con đường được trải nhựa, thường có màu đen. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ ô tô phát triển và quá trình xây dựng đường trải nhựa. Tính đơn giản và bản chất mô tả của nó khiến nó được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhựa rải mặt đường

typengoại động từ

meaningrải nhựa đường

namespace
Ví dụ:
  • The runners pounded their feet on the blacktop as they looped around the track.

    Những người chạy bộ dậm chân trên mặt đường nhựa khi họ chạy vòng quanh đường đua.

  • My car skidded on the slick blacktop after the rainstorm.

    Chiếc xe của tôi bị trượt trên mặt đường nhựa trơn trượt sau cơn mưa lớn.

  • The blacktop reflected the bright headlights of passing vehicles like a mirror.

    Mặt đường nhựa phản chiếu ánh đèn pha của các phương tiện chạy qua như một tấm gương.

  • I took a quick break to stretch my legs on the cool, smooth blacktop after several hours of driving.

    Tôi nghỉ ngơi một lát để duỗi chân trên con đường nhựa mát lạnh, mịn màng sau nhiều giờ lái xe.

  • The side streets in this neighborhood were lined with narrow blacktop lanes.

    Các con phố nhỏ trong khu phố này được lót bằng những làn đường nhựa hẹp.

  • The hot summer sun beat down mercilessly on the blacktop, creating a dangerous situation for cyclists and pedestrians.

    Ánh nắng nóng của mùa hè chiếu xuống mặt đường nhựa một cách không thương tiếc, tạo nên tình huống nguy hiểm cho người đi xe đạp và người đi bộ.

  • The blacktop felt rough and uneven beneath my rollerblades as I sped down the deserted road.

    Mặt đường nhựa gồ ghề và không bằng phẳng dưới chân giày trượt patin khi tôi chạy nhanh trên con đường vắng vẻ.

  • I parked my car on the blacktop outside of the elementary school, where the students had finished their first day of classes.

    Tôi đỗ xe trên đường nhựa bên ngoài trường tiểu học, nơi học sinh vừa kết thúc ngày học đầu tiên.

  • The blacktop crackled and creaked beneath the weight of the semi-truck as it rolled by.

    Mặt đường nhựa kêu lạo xạo và cót két dưới sức nặng của chiếc xe đầu kéo khi nó lăn bánh qua.

  • The blacktop led me straight down the middle of the busy highway, my heart pounding with apprehension.

    Con đường nhựa dẫn tôi thẳng vào giữa xa lộ đông đúc, tim tôi đập thình thịch vì lo lắng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches