Định nghĩa của từ suntanned

suntannedadjective

Sunted

/ˈsʌntænd//ˈsʌntænd/

Từ "suntanned" là một sáng tạo tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó là sự kết hợp giữa "sun" và "tan", từ sau bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tān", có nghĩa là "màu sắc" hoặc "sắc thái". Bản thân khái niệm về làn da rám nắng do ánh nắng mặt trời đã có từ nhiều thế kỷ trước, với các nền văn minh cổ đại coi trọng làn da nhợt nhạt như một dấu hiệu của sự giàu có và nhàn nhã. Chỉ đến cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, làn da rám nắng mới trở nên gắn liền với sức khỏe và sự tươi trẻ, dẫn đến sự xuất hiện của thuật ngữ "suntanned" để mô tả làn da rám nắng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbị cháy nắng; rám nắng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah returned from her vacation in Hawaii with a deep suntan, her skin glowing a rich golden brown.

    Sarah trở về từ kỳ nghỉ ở Hawaii với làn da rám nắng, làn da sáng lên màu nâu vàng rực rỡ.

  • The beach volleyball team gathered at the court, their limbs tanned and toned from hours of training and competition.

    Đội bóng chuyền bãi biển tập trung tại sân, chân tay rám nắng và săn chắc sau nhiều giờ tập luyện và thi đấu.

  • The hiker emerged from the wilderness, his face and arms deeply suntanned from days in the great outdoors.

    Người đi bộ đường dài bước ra khỏi vùng hoang dã, khuôn mặt và cánh tay rám nắng vì nhiều ngày ở ngoài trời.

  • The woman lounged by the pool, her skin gleaming with a newfound bronzed hue thanks to several hours soaking up the sun.

    Người phụ nữ nằm dài bên hồ bơi, làn da của cô sáng lên với sắc rám nắng mới nhờ nhiều giờ tắm nắng.

  • The surfer paddled out into the waves, his body streaked with sand and slick with sweat, but his spirit indelibly marked by his sun-kissed skin.

    Người lướt sóng chèo ra giữa những con sóng, cơ thể anh lấm lem cát và mồ hôi, nhưng tinh thần của anh vẫn in đậm dấu ấn không thể phai mờ qua làn da rám nắng.

  • The vacationers lay out on the sandy shoreline, their bodies criss-crossed with stripes of tan and white as they worked toward even summer goldenness.

    Những du khách nằm dài trên bờ biển đầy cát, cơ thể họ đan xen những sọc màu nâu rám nắng và trắng khi họ tận hưởng ánh vàng của mùa hè.

  • The tennis player, known for her enticing smile and bronzed skin, walked off the court after a strenuous match, towels in hand.

    Tay vợt nổi tiếng với nụ cười quyến rũ và làn da rám nắng, bước ra khỏi sân sau một trận đấu căng thẳng với khăn trên tay.

  • The lifeguard surveyed the beach with eagle eyes, his broad back tapestried with a canopied bronze armor, his strong arms rippling with a sense of both strength and relaxation.

    Người cứu hộ quan sát bãi biển bằng đôi mắt tinh tường, tấm lưng rộng của anh được bao phủ bởi bộ áo giáp bằng đồng, đôi cánh tay khỏe mạnh của anh rung lên với cảm giác vừa mạnh mẽ vừa thư giãn.

  • After a week basking in the sun's paternal glow, the young couple's skin now glowed with the wondrous light of the southern tropics.

    Sau một tuần tắm mình trong ánh nắng mặt trời của cha, làn da của cặp đôi trẻ giờ đây rạng rỡ dưới ánh sáng kỳ diệu của vùng nhiệt đới phía nam.

  • The group of students returned from Spring Break, their skin tanned and nourished from a week in the islands, eyes twinkling with the merry spirit of adventure and the golden light of Florida's shore.

    Nhóm học sinh trở về sau kỳ nghỉ xuân, làn da rám nắng và được nuôi dưỡng sau một tuần ở đảo, đôi mắt lấp lánh tinh thần phiêu lưu vui vẻ và ánh sáng vàng của bờ biển Florida.

Từ, cụm từ liên quan

All matches