Định nghĩa của từ tangle

tanglenoun

Mang

/ˈtæŋɡl//ˈtæŋɡl/

Từ "tangle" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào những năm 1300. Gốc của nó là từ "tangl" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "một nút thắt" hoặc "một tấm lưới căng lỏng lẻo". Từ "tangl" trong tiếng Bắc Âu cổ cũng có một nghĩa liên quan, "một mạng lưới hoặc kết cấu", góp phần tạo nên ý nghĩa hiện đại của "tangle" là một tình huống hoặc trạng thái phức tạp và khó hiểu. Theo thời gian, từ "tangle" đã phát triển về mặt ý nghĩa, nhưng nó vẫn giữ nguyên gốc ban đầu. Vào những năm 1400, nó bắt đầu dùng để chỉ một vật thể hoặc tình huống vật lý bị vướng víu hoặc xoắn lại, chẳng hạn như một bó dây hoặc một trận lũ lụt hỗn loạn. Vào những năm 1500, nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một tình huống hoặc lập luận phức tạp hoặc lộn xộn. Nghĩa gốc của từ này trong tiếng Bắc Âu cổ nói đến trải nghiệm chung của con người khi bị mắc kẹt trong các nút thắt và mạng nhện, dù là thực tế hay ẩn dụ. Cho dù là gỡ rối một nút thắt thực sự hay điều hướng một tình huống xã hội phức tạp, từ "tangle" đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng đôi khi những điều khó khăn nhất trong cuộc sống liên quan đến việc vượt qua những nút thắt và mạng nhện để đến được bờ bên kia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) tảo bẹ

exampleto tangle one's hair: làm rối tóc

meaningmớ rối, mớ lộn xộn

examplelike a tangled skein: rối tung, rối như tơ vò

meaningtình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp

exampleto be in a tangle: bị lạc đường lối; rối rắm, quẫn

exampleto get in a tangle: rối trí, lúng túng

type ngoại động từ

meaninglàm rối, làm rối tung, làm lộn xộn

exampleto tangle one's hair: làm rối tóc

meaning(nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp

examplelike a tangled skein: rối tung, rối như tơ vò

namespace

a twisted mass of threads, hair, etc. that cannot be easily separated

một khối xoắn của sợi, tóc, vv không thể tách rời dễ dàng

Ví dụ:
  • a tangle of branches

    một mớ cành cây

  • Her hair was a mass of tangles.

    Tóc cô ấy rối như một mớ hỗn độn.

Ví dụ bổ sung:
  • This string's in a tangle.

    Sợi dây này đang bị rối.

  • a dense tangle of undergrowth

    một đám cây bụi rậm rạp

  • I had to pick my way through the tangle of bodies.

    Tôi phải tìm đường đi qua đống xác người.

  • a confused tangle of voices

    một mớ giọng nói bối rối

a lack of order; a confused state

thiếu trật tự; một trạng thái bối rối

Ví dụ:
  • His financial affairs are in a tangle.

    Vấn đề tài chính của anh ấy đang gặp rắc rối.

Ví dụ bổ sung:
  • The legal tangle was never really unravelled.

    Mớ rối pháp lý chưa bao giờ thực sự được làm sáng tỏ.

  • These arrests have created a diplomatic tangle.

    Những vụ bắt giữ này đã tạo ra một rắc rối ngoại giao.

  • a complex tangle of loyalties

    một mớ hỗn độn phức tạp của lòng trung thành

  • He got into a tangle pronouncing her name.

    Anh gặp rắc rối khi phát âm tên cô.

a disagreement or fight

một sự bất đồng hoặc đánh nhau