Định nghĩa của từ tan

tanverb

làn da rám nắng

/tæn//tæn/

Từ "tan" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "tano," vào thế kỷ 16 có nghĩa là "khô" hoặc "tàn tạ". Nguyên nhân là do da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trở nên khô, dai và có màu nâu, giống như kết cấu của da khô. Từ tiếng Tây Ban Nha "tano" bắt nguồn từ tiếng Latin "tannare," có nghĩa là "to tan" hoặc "khô". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "tannin,", một loại polyphenol có trong thực vật được sử dụng để thuộc da. Khi các thủy thủ và nhà thám hiểm châu Âu dành nhiều thời gian hơn trên biển, da của họ trở nên sẫm màu hơn do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ "tan" để mô tả sự đổi màu này. Ngày nay, từ "tan" được sử dụng trên toàn cầu để mô tả làn da rám nắng do tiếp xúc với tia nắng mặt trời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvỏ dà, vỏ thuộc da

examplethis leather tans easily: loại da này dễ thuộc

meaningmàu nâu

meaningmàu da rám nắng

type tính từ

meaningmàu vỏ dà, màu nâu

examplethis leather tans easily: loại da này dễ thuộc

meaningmàu rám nắng

namespace

if a person or their skin tans or is tanned, they become brown as a result of spending time in the sun

Nếu một người hoặc làn da của họ rám nắng, họ sẽ chuyển sang màu nâu do dành thời gian dưới ánh nắng mặt trời

Ví dụ:
  • My skin tans really easily.

    Da của tôi rám nắng rất dễ dàng.

  • She tanned easily, despite her fair hair.

    Cô ấy rất dễ rám nắng dù có mái tóc sáng màu.

  • You want your skin to tan evenly.

    Bạn muốn làn da của mình được rám nắng đều.

  • Sarah's skin turned a subtle tan after spending a week on the beach in Hawaii.

    Làn da của Sarah chuyển sang màu rám nắng nhẹ sau một tuần ở bãi biển Hawaii.

  • The sunburn on Alex's shoulders gradually faded into a beautiful, golden tan.

    Làn da cháy nắng trên vai Alex dần dần chuyển sang màu rám nắng vàng óng tuyệt đẹp.

to make animal skin into leather by treating it with chemicals

biến da động vật thành da thuộc bằng cách xử lý nó bằng hóa chất

Thành ngữ

have/tan somebody’s hide
(old-fashioned, informal or humorous)to punish somebody severely