Định nghĩa của từ spray tan

spray tannoun

phun rám nắng

/ˈspreɪ tæn//ˈspreɪ tæn/

Thuật ngữ "spray tan" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1990, khi các sản phẩm tự nhuộm da bắt đầu trở nên phổ biến như một giải pháp thay thế cho việc tắm nắng truyền thống. Quá trình này bao gồm việc sử dụng một lớp sương mỏng DHA (dihydroxyacetone), một loại hóa chất không màu phản ứng với các axit amin ở lớp ngoài cùng của da để tạo ra màu nâu vàng. Kỹ thuật này ban đầu được gọi là "phun da bằng súng phun" hoặc "phun DHA" trong ngành làm đẹp, nhưng thuật ngữ "spray tan" đã trở nên phổ biến hơn khi công nghệ và kỹ thuật này ngày càng phổ biến. Ngày nay, "spray tan" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi cho quá trình này, với nhiều người lựa chọn bộ dụng cụ phun rám nắng tại nhà hoặc dịch vụ phun rám nắng chuyên nghiệp để có làn da rám nắng mà không có nguy cơ liên quan đến bức xạ UV.

namespace
Ví dụ:
  • After her weekly gym session, Rachel headed to the salon for a spray tan to achieve her desired glow.

    Sau buổi tập thể dục hàng tuần, Rachel đến tiệm để xịt rám nắng nhằm đạt được làn da rám nắng như mong muốn.

  • The model stepped onto the runway with a flawless complexion, thanks to the flawless application of her spray tan.

    Người mẫu bước lên sàn diễn với làn da hoàn hảo, nhờ vào cách xịt rám nắng không tì vết.

  • For her wedding day, the bride-to-be opted for a subtle spray tan to complement her lace gown and natural makeup.

    Trong ngày cưới, cô dâu tương lai đã chọn cách xịt rám nắng nhẹ nhàng để tôn lên chiếc váy ren và lớp trang điểm tự nhiên.

  • The reality star confidently posed for the camera after a stunning spray tan that left her skin looking airbrushed.

    Ngôi sao truyền hình thực tế tự tin tạo dáng trước ống kính sau khi xịt rám nắng khiến làn da của cô trông như được chỉnh sửa bằng airbrush.

  • Lena's locum tenens position in a rural clinic meant that she had to travel often, making a self-spray tan kit a must-have in her travel bag.

    Vị trí làm việc tạm thời của Lena tại một phòng khám ở vùng nông thôn có nghĩa là cô phải đi công tác thường xuyên, khiến bộ dụng cụ tự xịt rám nắng trở thành vật dụng không thể thiếu trong túi du lịch của cô.

  • The spray tan machine beeped as it applied the desired hue to the client's skin with an even, streak-free finish.

    Máy phun rám nắng kêu tiếng bíp khi nó phủ màu mong muốn lên da của khách hàng với lớp nền đều màu, không có vệt.

  • Sophia's skincare routine includes keeping her spray tan for as long as possible by avoiding hot showers and staying hydrated.

    Thói quen chăm sóc da của Sophia bao gồm duy trì làn da rám nắng lâu nhất có thể bằng cách tránh tắm nước nóng và giữ đủ nước.

  • As a result of the spray tan, Lisa's skin looked radiant and bronze, making her envy everyone in her office.

    Nhờ có làn da rám nắng, làn da của Lisa trông rạng rỡ và rám nắng, khiến mọi người trong văn phòng đều phải ghen tị.

  • Kiera's spray tan allowed her to enjoy a night out without worrying about the effects of the sun or sweat on her freshly applied self-tan.

    Kem xịt rám nắng của Kiera cho phép cô ấy tận hưởng một buổi tối đi chơi mà không phải lo lắng về tác động của ánh nắng mặt trời hay mồ hôi lên lớp kem rám nắng mới thoa.

  • The spray tan provided an instant pick-me-up, boosting the client's confidence and making her feel amazing.

    Phương pháp phun rám nắng mang lại hiệu quả tức thời, giúp khách hàng tự tin hơn và cảm thấy tuyệt vời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches