Định nghĩa của từ tabulator

tabulatornoun

tab

/ˈtæbjuleɪtə(r)//ˈtæbjuleɪtər/

Từ "tabulator" bắt nguồn từ tiếng Latin "tabulātōr," có nghĩa là "người sắp xếp hoặc làm bảng". Vào cuối thế kỷ 19, khi máy tính bảng cơ học được phát minh, thuật ngữ "tabulator" được đặt ra để mô tả những cỗ máy này, có thể tính toán và lập bảng dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Những máy tính bảng đầu tiên này sử dụng thẻ đục lỗ để nhập dữ liệu và có thể thực hiện các phép tính số học đơn giản như cộng, trừ và nhân. Độ chính xác và hiệu quả của máy tính bảng đã cách mạng hóa các lĩnh vực như tài chính, bảo hiểm và điều tra dân số, giúp phân tích và xử lý lượng dữ liệu lớn nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết. Ngày nay, thuật ngữ "tabulator" đôi khi vẫn được sử dụng để chỉ các thiết bị có khả năng thực hiện các tác vụ nhập và xử lý dữ liệu, nhưng thuật ngữ "computer" đã phần lớn thay thế nó trong cách sử dụng chính thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc

typeDefault

meaningbộ lập bảng

namespace
Ví dụ:
  • The spreadsheet program uses a tabulator feature to automatically align numerical data to the right every time a tab key is pressed.

    Chương trình bảng tính sử dụng tính năng lập bảng để tự động căn chỉnh dữ liệu số sang bên phải mỗi khi nhấn phím tab.

  • In this table, the tabulator function ensures that each column starts at a set distance from the left margin, making it easy to read and compare data.

    Trong bảng này, chức năng lập bảng đảm bảo rằng mỗi cột bắt đầu ở một khoảng cách nhất định tính từ lề trái, giúp việc đọc và so sánh dữ liệu dễ dàng.

  • The tabulator key is located at the bottom left corner of most keyboards and is essential for formatting tables and spreadsheets quickly and accurately.

    Phím tab nằm ở góc dưới bên trái của hầu hết các bàn phím và rất cần thiết để định dạng bảng và bảng tính một cách nhanh chóng và chính xác.

  • The tabulator character (^Iis often used in text files and programming languages to align text and variables on different tabs or levels of indentation.

    Ký tự tab (^I) thường được sử dụng trong các tệp văn bản và ngôn ngữ lập trình để căn chỉnh văn bản và biến trên các tab hoặc mức thụt lề khác nhau.

  • When generating reports, the tabulator function helps to separate different elements, such as headers, subheaders, and data, for enhanced readability.

    Khi tạo báo cáo, chức năng lập bảng giúp phân tách các phần tử khác nhau, chẳng hạn như tiêu đề, tiêu đề phụ và dữ liệu, để dễ đọc hơn.

  • The letter 'tab' (^Iis represented by the ASCII code #9 and serves as a formatting tool in many databases and word processing programs.

    Chữ cái 'tab' (^I được biểu thị bằng mã ASCII #9 và đóng vai trò là công cụ định dạng trong nhiều cơ sở dữ liệu và chương trình xử lý văn bản.

  • The tabulator key, often referred to as the "tab" key, helps to create neat, organized tables and can also be customized to include different tab sizes or indents.

    Phím tab, thường được gọi là phím "tab", giúp tạo các bảng gọn gàng, có tổ chức và cũng có thể tùy chỉnh để bao gồm các kích thước tab hoặc thụt lề khác nhau.

  • In order to ensure that a table looks professional and polished, it is recommended to press the tab key instead of multiple spaces when formatting.

    Để đảm bảo bảng trông chuyên nghiệp và gọn gàng, bạn nên nhấn phím tab thay vì nhiều phím cách khi định dạng.

  • The tabulator function allows users to quickly and easily insert tabs or spaces into documents and spreadsheets, without having to manually position each line of text.

    Chức năng lập bảng cho phép người dùng chèn tab hoặc khoảng trắng vào tài liệu và bảng tính một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần phải định vị thủ công từng dòng văn bản.

  • The tabulator feature is a powerful tool for organizing information and presenting it in a clear and concise format, making it an essential part of many productivity software applications.

    Tính năng lập bảng là một công cụ mạnh mẽ để sắp xếp thông tin và trình bày thông tin theo định dạng rõ ràng và súc tích, khiến nó trở thành một phần thiết yếu của nhiều ứng dụng phần mềm năng suất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches