Định nghĩa của từ taboo

tabooadjective

điều cấm kỵ

/təˈbuː//təˈbuː/

Từ "taboo" bắt nguồn từ tiếng Tonga "tabu," có nghĩa là "sacred" hoặc "tách biệt". Khái niệm này, bao gồm cả sự thiêng liêng và sự cấm đoán, là trung tâm của nền văn hóa Polynesia. Các nhà thám hiểm châu Âu đã gặp phải tập tục này vào thế kỷ 18, đặc biệt là thuyền trưởng James Cook, người đã phổ biến thuật ngữ này trong các tác phẩm của mình. Từ tiếng Anh "taboo" đã tiếp thu khái niệm về một hành động hoặc vật thể bị cấm, phát triển để bao gồm các hạn chế xã hội và sự phản đối của xã hội. Ngày nay, nó thường dùng để chỉ những thứ được coi là không phù hợp, không thể chấp nhận hoặc không được phép.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiều cấm kỵ, sự kiêng kỵ

examplethere smoking is tabooed: ở đây cấm hút thuốc

exampletabooed by society: không được xã hội thừa nhận

type tính từ

meaningbị cấm kỵ, bị cấm đoán

examplethere smoking is tabooed: ở đây cấm hút thuốc

exampletabooed by society: không được xã hội thừa nhận

namespace
Ví dụ:
  • In some traditional cultures, discussing certain topics related to sex, death, and religion is taboo.

    Trong một số nền văn hóa truyền thống, việc thảo luận về một số chủ đề liên quan đến tình dục, cái chết và tôn giáo là điều cấm kỵ.

  • After a couple's breakup, it becomes taboo to see them both in social gatherings.

    Sau khi một cặp đôi chia tay, việc nhìn thấy cả hai xuất hiện trong các buổi tụ tập xã hội trở thành điều cấm kỵ.

  • Smoking indoors is strictly taboo in many public spaces nowadays.

    Ngày nay, hút thuốc trong nhà là điều cấm kỵ ở nhiều nơi công cộng.

  • Stealing from a close friend is a grave taboo in most societies.

    Ăn cắp đồ của bạn thân là điều cấm kỵ nghiêm trọng ở hầu hết các xã hội.

  • In many communities, exposing one's body in public places is taboo.

    Ở nhiều cộng đồng, việc phơi bày cơ thể ở nơi công cộng là điều cấm kỵ.

  • Breaking a religious fast before sunset is frowned upon as it is taboo in that religion.

    Việc phá vỡ nghi lễ ăn chay trước khi mặt trời lặn là điều không được chấp nhận vì đây là điều cấm kỵ trong tôn giáo đó.

  • Criticizing someone's race or ethnicity is taboo in our multicultural society.

    Chỉ trích chủng tộc hoặc dân tộc của người khác là điều cấm kỵ trong xã hội đa văn hóa của chúng ta.

  • Gossiping about others behind their backs is a taboo that should be avoided.

    Nói xấu sau lưng người khác là điều cấm kỵ cần phải tránh.

  • Those who suffer from social anxiety find it difficult to speak in public, a taboo that is gradually being eradicated through self-help and therapeutic programs.

    Những người mắc chứng lo âu xã hội thường gặp khó khăn khi nói trước công chúng, một điều cấm kỵ đang dần được xóa bỏ thông qua các chương trình tự lực và trị liệu.

  • It is taboo to disrupt an ongoing funeral rite or ceremony as it is considered disrespectful to the deceased and their bereaved loved ones.

    Việc làm gián đoạn nghi lễ tang lễ đang diễn ra là điều cấm kỵ vì điều đó được coi là thiếu tôn trọng người đã khuất và những người thân yêu của họ.

Từ, cụm từ liên quan