Định nghĩa của từ table football

table footballnoun

bóng bàn

/ˌteɪbl ˈfʊtbɔːl//ˌteɪbl ˈfʊtbɔːl/

Thuật ngữ "table football" là bản dịch của từ tiếng Đức "Tischfußball", được Harald Grönemeyer, người phát minh ra trò chơi này, đặt ra vào những năm 1950. Trong tiếng Đức, "Tisch" có nghĩa là "bàn", và "Fußball" có nghĩa là "soccer" hoặc "bóng đá". Thuật ngữ "table football" mô tả chính xác trò chơi này, một trò chơi bóng đá thu nhỏ trên bàn chơi với các bức tượng nhỏ. Trò chơi liên quan đến việc di chuyển người chơi bằng cần gạt và nút bấm, tạo nên trải nghiệm chơi game thú vị và cạnh tranh, có thể chơi trong nhà và khi rảnh rỗi. Ngày nay, trò chơi này được biết đến rộng rãi với tên gọi foosball hoặc bubble hockey ở Bắc Mỹ và là những khu vườn thất vọng hoặc granny's tomb ở Vương quốc Anh. Nhưng nguồn gốc của nó nằm ở Đức, nơi nó vẫn được chơi rộng rãi và được yêu thích với tên gọi "Tischfußball".

namespace
Ví dụ:
  • The recreation room in our office building is equipped with a variety of facilities, including a table football game that has become a popular after-work activity among our colleagues.

    Phòng giải trí trong tòa nhà văn phòng của chúng tôi được trang bị nhiều tiện nghi, bao gồm trò chơi bóng bàn đã trở thành hoạt động phổ biến sau giờ làm việc giữa các đồng nghiệp của chúng tôi.

  • During the company event, we set up a table football tournament in the main hall, and it turned out to be a huge hit among the employees.

    Trong sự kiện của công ty, chúng tôi đã tổ chức một giải đấu bóng bàn tại hội trường chính và giải đấu đã thu hút được sự tham gia đông đảo của các nhân viên.

  • At our cousin's birthday party, the adults decided to challenge the kids to a match of table football, which brought a lot of laughter and excitement to the celebration.

    Trong bữa tiệc sinh nhật của anh họ tôi, những người lớn đã quyết định thách đấu bọn trẻ chơi bóng bàn, điều này đã mang lại rất nhiều tiếng cười và sự phấn khích cho buổi lễ.

  • The sales team gathered around the table football after their busy day in the conference room, taking a break from their work and enjoying some healthy competition.

    Đội ngũ bán hàng tụ tập quanh bàn bi-da sau một ngày bận rộn tại phòng hội nghị, nghỉ ngơi sau giờ làm việc và tận hưởng một số cuộc thi đấu lành mạnh.

  • Our local pub has a cozy corner with a well-maintained table football table, which attracts groups of friends and families alike to linger around it and have a good time.

    Quán rượu địa phương của chúng tôi có một góc ấm cúng với bàn chơi bi lắc được bảo dưỡng tốt, thu hút nhiều nhóm bạn bè và gia đình tụ tập quanh đó và cùng nhau vui vẻ.

  • The young boys in the playroom of the children's hospital could be seen giggling and jumping in anticipation as they played table football, which brought a smile on the faces of both the patients and the doctors.

    Có thể thấy những cậu bé trong phòng vui chơi của bệnh viện nhi đang cười khúc khích và nhảy cẫng lên vì thích thú khi chơi bóng bàn, khiến cả bệnh nhân và bác sĩ đều mỉm cười.

  • The charity event in the school hall had a prominent corner where a table football competition was organized, bringing together people from different walks of life to excite the crowd and raise money for the cause.

    Sự kiện từ thiện tại hội trường của trường có một góc nổi bật, nơi diễn ra cuộc thi bóng bàn, quy tụ những người đến từ nhiều tầng lớp khác nhau để khuấy động đám đông và gây quỹ cho mục đích này.

  • At the corporate social event, we witnessed a fierce table football tournament where the finance department managed to beat the marketing team in the final match, earning a wave of applause from the audience.

    Tại sự kiện xã hội của công ty, chúng tôi đã chứng kiến ​​một giải đấu bóng bàn khốc liệt, nơi bộ phận tài chính đã đánh bại đội tiếp thị trong trận chung kết, nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt từ khán giả.

  • The university's game room had a classic-looking table football table, which was a favorite among the students during their free time, fostering camaraderie and sportsmanship.

    Phòng trò chơi của trường đại học có một chiếc bàn bóng bàn theo phong cách cổ điển, là trò chơi yêu thích của sinh viên trong thời gian rảnh rỗi, giúp tăng cường tình đồng chí và tinh thần thể thao.

  • At a cozy café near my house, the evening patrons enjoyed playing table football alongside their beverages, relishing the relaxed atmosphere and thoughtful links in their conversations.

    Tại một quán cà phê ấm cúng gần nhà tôi, những vị khách vào buổi tối thường thích chơi bi lắc bên cạnh đồ uống, tận hưởng bầu không khí thoải mái và những câu chuyện sâu sắc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches