Định nghĩa của từ foosball

foosballnoun

bóng đá

/ˈfuːzbɔːl//ˈfuːzbɔːl/

Từ "foosball" là sự kết hợp của hai từ: "football" và "soccer". Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng nhìn chung người ta tin rằng nó xuất hiện vào những năm 1970, có thể là ở Hoa Kỳ, như một cách để phân biệt trò chơi trên bàn với bóng đá thực sự. Sự phổ biến của trò chơi và thuật ngữ "foosball" tăng nhanh chóng, khiến nó trở thành tên gọi phổ biến nhất cho môn thể thao này hiện nay.

namespace
Ví dụ:
  • In their free time, a group of friends often gather to play intense matches of foosball in their basement.

    Vào thời gian rảnh rỗi, một nhóm bạn thường tụ tập để chơi bóng bàn căng thẳng trong tầng hầm nhà họ.

  • The local community center has a foosball table that's always popular among the kids after school.

    Trung tâm cộng đồng địa phương có một bàn chơi bóng bàn luôn được trẻ em yêu thích sau giờ học.

  • Foosball is a fun and competitive game that requires quick reflexes and strategic thinking.

    Bóng bàn là một trò chơi thú vị và mang tính cạnh tranh, đòi hỏi phản xạ nhanh và tư duy chiến lược.

  • Tom loves foosball so much that he even has a full-size tournament-grade table in his game room at home.

    Tom thích chơi bóng bàn đến nỗi anh ấy thậm chí còn có một chiếc bàn chơi bóng bàn cỡ lớn trong phòng chơi ở nhà.

  • Dave practiced his foosball skills for hours every day, determined to win the regional championship this year.

    Dave luyện tập kỹ năng chơi bóng bàn hàng giờ mỗi ngày, quyết tâm giành chức vô địch khu vực năm nay.

  • The charity event included a foosball tournament, raising money for a good cause while promoting friendly competition.

    Sự kiện từ thiện bao gồm một giải đấu bóng bàn, gây quỹ cho mục đích tốt đẹp đồng thời thúc đẩy tinh thần thi đấu thân thiện.

  • Lisa's cafe has a stylish foosball table in the corner, attracting customers for impromptu games and lively socializing.

    Quán cà phê của Lisa có một chiếc bàn bóng bàn thời trang ở góc quán, thu hút khách hàng đến chơi trò chơi ngẫu hứng và giao lưu sôi nổi.

  • As the clock struck midnight, Tom's eyes grew heavy, but his foosball opponents persuaded him to stay up for one last match.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, mắt Tom nặng trĩu, nhưng những đối thủ chơi bóng bàn của anh đã thuyết phục anh thức thêm một trận nữa.

  • Even though she's a busy mom, Amanda, often invites her kids' friends over for a casual game of foosball.

    Mặc dù là một bà mẹ bận rộn, Amanda vẫn thường mời bạn bè của các con đến chơi bóng bàn.

  • Jake and Sarah's office break room boasts a lively foosball table, a welcome distraction for productivity-draining brainstorming sessions.

    Phòng giải lao của Jake và Sarah có một chiếc bàn bóng bàn sôi động, một sự giải trí thú vị cho những buổi thảo luận căng thẳng làm giảm năng suất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches