Định nghĩa của từ tab stop

tab stopnoun

dừng tab

/ˈtæb stɒp//ˈtæb stɑːp/

Thuật ngữ "tab stop" ban đầu dùng để chỉ một tính năng cơ học trong máy đánh chữ, được giới thiệu vào những năm 1890. Trong máy đánh chữ, một loạt các tab là các đường thẳng đứng song song cách đều nhau trên lề trái của một trang. Khi người đánh máy nhấn phím tab, giá đỡ sẽ di chuyển đến điểm dừng tab gần nhất, căn chỉnh văn bản với lề mong muốn. Tính năng này cho phép bố trí văn bản nhất quán và có tổ chức, giúp dễ dàng sắp xếp dữ liệu và thông tin trên một trang theo cách trực quan. Thuật ngữ "tab stop" kể từ đó đã được áp dụng trong phần mềm xử lý văn bản, trong đó nó dùng để chỉ một tính năng tương tự giúp căn chỉnh văn bản với lề trái, giúp định dạng và bố cục dễ dàng và hiệu quả hơn trong các ứng dụng kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • Please make sure that the tab stops on this document are set every four spaces to align the text neatly in columns.

    Hãy đảm bảo rằng các điểm dừng tab trong tài liệu này được đặt cách nhau bốn khoảng trắng để căn chỉnh văn bản gọn gàng trong các cột.

  • When formatting a spreadsheet, use tab stops to automatically align data in defined columns without the need for manual adjustments.

    Khi định dạng bảng tính, hãy sử dụng điểm dừng tab để tự động căn chỉnh dữ liệu trong các cột được xác định mà không cần phải điều chỉnh thủ công.

  • The tab stops in this document have been adjusted to accommodate the length of the company name, which helps maintain consistency throughout the entire report.

    Các tab dừng trong tài liệu này đã được điều chỉnh để phù hợp với độ dài của tên công ty, giúp duy trì tính nhất quán trong toàn bộ báo cáo.

  • To ensure readability, we recommend using tab stops when creating forms or surveys to clearly distinguish one question from the next.

    Để đảm bảo khả năng đọc, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng dấu dừng tab khi tạo biểu mẫu hoặc khảo sát để phân biệt rõ ràng từng câu hỏi với nhau.

  • Tab stops can also be used to separate different sections of a document, making it easier to navigate and understand at a glance.

    Các điểm dừng tab cũng có thể được sử dụng để phân tách các phần khác nhau của tài liệu, giúp dễ điều hướng và hiểu nhanh hơn.

  • When setting tab stops in a word processing document, be sure to save the customized tab stops as a template for future use.

    Khi thiết lập điểm dừng tab trong tài liệu xử lý văn bản, hãy nhớ lưu điểm dừng tab đã tùy chỉnh dưới dạng mẫu để sử dụng sau này.

  • For a more polished look, we suggest aligning the text at the next tab stop whenever inserting bullet points or numbered lists.

    Để có giao diện đẹp hơn, chúng tôi khuyên bạn nên căn chỉnh văn bản ở điểm dừng tab tiếp theo bất cứ khi nào chèn dấu đầu dòng hoặc danh sách được đánh số.

  • To avoid having text overrun a tab stop, use the shift key to move to the next tab instead of just pressing the tab key.

    Để tránh tình trạng văn bản tràn ra ngoài điểm dừng tab, hãy sử dụng phím Shift để di chuyển đến tab tiếp theo thay vì chỉ nhấn phím tab.

  • In some cases, it may be necessary to adjust tab stops manually to accommodate special formatting needs, such as longer headings or larger tables.

    Trong một số trường hợp, có thể cần phải điều chỉnh điểm dừng tab theo cách thủ công để đáp ứng các nhu cầu định dạng đặc biệt, chẳng hạn như tiêu đề dài hơn hoặc bảng lớn hơn.

  • When creating a table, make use of tab stops to align data in vertical columns, making it easy for readers to quickly compare and analyze the information presented.

    Khi tạo bảng, hãy sử dụng điểm dừng tab để căn chỉnh dữ liệu theo các cột dọc, giúp người đọc dễ dàng so sánh và phân tích thông tin được trình bày một cách nhanh chóng.

Từ, cụm từ liên quan