danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo
học sinh học gạo
bài học khó; công việc khó
what a swot!: bài khó kinh khủng!
động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo
swot
/swɒt//swɑːt/Từ viết tắt SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức) thường được sử dụng trong các chiến lược kinh doanh và kế hoạch để phân tích các yếu tố bên trong và bên ngoài của công ty. Nguồn gốc của từ "swot" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng có một số lý thuyết hợp lý. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ "swot" được đặt ra tại Viện nghiên cứu Stanford (SRI) vào những năm 1960. Người ta tin rằng từ viết tắt này bắt nguồn từ các từ viết tắt bốn chữ cái ban đầu được các cố vấn của viện sử dụng: SO (Mục tiêu thị phần), WE (WElanciaCE thực tế), TO (Xu hướng/Cơ hội thị trường) và ST (Xã hội học thị trường/môi trường sống). Một lý thuyết khác có từ những năm 1970, khi một sinh viên Quản lý tại Đại học Glasgow, Whitney Moore, được cho là đã phổ biến thuật ngữ này bằng cách viết nó lên bảng trong một buổi học. Từ viết tắt mà bà cho là bắt nguồn từ "điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa" sau đó đã được gia sư của bà, Tiến sĩ Albert Humphrey, tiếp thu và sau đó được xuất bản trong một cuốn sách về chiến lược tiếp thị vào năm 1980. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của từ "swot" vẫn còn là một bí ẩn, vì không có bằng chứng trực tiếp nào hỗ trợ cho bất kỳ lý thuyết nào trong số này. Tuy nhiên, cho dù nó có nguồn gốc từ SRI hay được một sinh viên tại Đại học Glasgow đặt ra, thì điều rõ ràng là phân tích SWOT đã trở thành một công cụ thiết yếu trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh và ra quyết định trên toàn thế giới.
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo
học sinh học gạo
bài học khó; công việc khó
what a swot!: bài khó kinh khủng!
động từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo
Nhóm tiếp thị của chúng tôi đã hoàn tất phân tích SWOT, xác định điểm mạnh của chúng tôi như danh tiếng thương hiệu mạnh, điểm yếu trong dòng sản phẩm, cơ hội mở rộng sang thị trường mới và mối đe dọa từ sự gia tăng cạnh tranh.
Trong cuộc họp SWOT, chúng tôi đã thảo luận về những điểm mạnh của công ty, chẳng hạn như lực lượng lao động tài năng và công nghệ tiên tiến, cũng như những điểm yếu, bao gồm việc thiếu nguồn tài chính để đầu tư vào các dự án mới.
Phân tích SWOT cho thấy cơ hội lớn nhất của chúng tôi nằm ở các thị trường mới nổi với nhu cầu ngày càng tăng đối với sản phẩm của chúng tôi, trong khi mối đe dọa lớn nhất mà chúng tôi phải đối mặt là khả năng thay đổi về quy định có thể tác động tiêu cực đến ngành của chúng tôi.
Để giảm thiểu điểm yếu, chúng tôi dự định đầu tư vào các chương trình đào tạo và phát triển cho nhân viên, đồng thời phát huy điểm mạnh, chúng tôi sẽ tập trung vào việc mở rộng nhận diện thương hiệu thông qua các chiến dịch tiếp thị có mục tiêu.
Phân tích SWOT nhấn mạnh nhu cầu giải quyết một số điểm yếu nhất định, chẳng hạn như nhu cầu cải thiện quản lý chuỗi cung ứng và giảm chi phí hoạt động để cải thiện lợi nhuận.
Phân tích SWOT của chúng tôi cho thấy thế mạnh chính của chúng tôi nằm ở đội ngũ điều hành giàu kinh nghiệm và khả năng nghiên cứu và phát triển, đồng thời có cơ hội tăng trưởng khi mở rộng dòng sản phẩm của chúng tôi sang các thị trường mới nổi.
Phiên họp SWOT đã chỉ ra những mối đe dọa tiềm tàng đối với doanh nghiệp của chúng tôi, chẳng hạn như sự gia tăng cạnh tranh và bất ổn kinh tế, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và nâng cao lòng trung thành với thương hiệu.
Phân tích SWOT của chúng tôi cho thấy chúng ta nên tập trung vào việc tăng doanh thu thông qua việc đa dạng hóa dòng sản phẩm và mở rộng sang các thị trường mới, đồng thời giảm thiểu điểm yếu bằng cách cải thiện giao tiếp và cộng tác trong tổ chức.
Dựa trên những phát hiện của phân tích SWOT, nhóm lãnh đạo cấp cao đã đồng ý phân bổ nhiều nguồn lực hơn để nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển, đồng thời giảm chi phí bằng cách hợp lý hóa các quy trình nội bộ.
Sau khi tiến hành phân tích SWOT, nhóm đã xây dựng một kế hoạch hành động chiến lược nhằm tận dụng thế mạnh, giải quyết điểm yếu, nắm bắt cơ hội và giảm thiểu rủi ro và mối đe dọa được xác định trong phân tích.
Phrasal verbs