danh từ
da lông (của thú vật)
da người
mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm
fell of hair: đầu bù tóc rối
ngoại động từ
đấm ngâ, đánh ngã
đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt
khâu viền
fell of hair: đầu bù tóc rối
rơi
/fel//fel/Từ tiếng Anh "fell" có lịch sử từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "fallr", có nghĩa là "tấm đá" hoặc "mặt đá". Từ tiếng Bắc Âu cổ được tiếng Anh cổ mượn vào khoảng thế kỷ thứ 10, khi nó được dùng để mô tả một tấm gỗ hình chữ nhật, đặc biệt là tấm gỗ được sử dụng trong giai đoạn đầu của nghề mộc. Khi tiếng Anh trung đại phát triển vào thế kỷ 12, "fell" bắt đầu mang hai nghĩa. Nó tiếp tục được dùng để mô tả gỗ, nhưng cũng dùng để chỉ những loài động vật đã bị giết, cụ thể là da hoặc lông của loài động vật sau khi đã được xử lý (tức là được làm sạch và chuẩn bị để thuộc da). Người ta cho rằng cách sử dụng "fell" này xuất hiện vì trong quá trình chuẩn bị da động vật để sử dụng, da sẽ được căng trên khung gỗ gọi là "fell frames." Cách sử dụng "fell" để mô tả gỗ hoặc gỗ xẻ vẫn tồn tại trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các phương ngữ được nói ở miền bắc nước Anh và Scotland, nơi mà người ta vẫn nghe thấy cho đến ngày nay. Cách sử dụng "fell" để mô tả da động vật đã được xử lý đã phần lớn không còn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn có thể thấy trong các dạng cũ của một số từ nhất định, chẳng hạn như "felting", ban đầu dùng để chỉ quá trình co lại và làm sợi len bằng cách nỉ một loại vải len bằng nước và ma sát. Tóm lại, từ tiếng Anh "fell" đã phát triển đáng kể theo thời gian, bắt đầu là một mô tả bằng tiếng Bắc Âu cổ về một mặt đá, trở thành một thuật ngữ chỉ những tấm gỗ hình chữ nhật trong tiếng Anh cổ, và cuối cùng trở thành mô tả da động vật đã được xử lý trong tiếng Anh trung đại. Việc tiếp tục sử dụng nó trong một số phương ngữ tiếng Anh ngày nay là minh chứng cho lịch sử ngôn ngữ phong phú của nó.
danh từ
da lông (của thú vật)
da người
mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm
fell of hair: đầu bù tóc rối
ngoại động từ
đấm ngâ, đánh ngã
đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt
khâu viền
fell of hair: đầu bù tóc rối
Khi mặt trời lặn, bầu trời đột nhiên chuyển sang màu cam và đỏ thẫm.
Những chiếc lá trên cây đột nhiên rụng xuống đất, báo hiệu mùa thu đã đến.
Anh em nhà Thorpe đã tình cờ phát hiện ra một hang động ẩn trong chuyến đi bộ đường dài của họ, và khi họ bước vào bên trong, sức nặng của những tảng đá phía trên họ rơi xuống, nhốt họ bên trong.
Căn phòng yên tĩnh bị phá vỡ khi có tiếng động lớn khi một chồng sách rơi khỏi kệ.
Khi cây sồi già cuối cùng cũng đổ xuống sau nhiều năm mục nát, cộng đồng đã tụ tập lại để chứng kiến cảnh nó đổ ập xuống.
Khi một cành cây gãy, âm thanh cành cây rơi xuống vang vọng khắp khu rừng.
Trận tuyết rơi dày khiến những cành cây mỏng manh rơi xuống, vương vãi trên mặt đất.
Chiếc đồng hồ quả lắc cũ kỹ đột nhiên im bặt, dừng lại trước kim đồng hồ.
Con sóng ập xuống, khiến người lướt sóng ngã lộn nhào xuống dưới nước.
Máy phát điện cuối cùng cũng ngừng hoạt động, khiến cả tòa nhà chìm vào bóng tối.