Định nghĩa của từ synchronized swimming

synchronized swimmingnoun

(môn) bơi nghệ thuật

/ˌsɪnkrənʌɪzd ˈswɪmɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

"Bơi đồng bộ" không được đặt ra cho đến những năm 1950. Các hình thức ban đầu, xuất hiện vào những năm 1920, được gọi là "ba lê dưới nước" hoặc "aquacade", nhấn mạnh vào các yếu tố nghệ thuật của chúng. Yếu tố "đồng bộ" xuất hiện sau đó khi trọng tâm chuyển sang độ chính xác và thời gian của các chuyển động được thực hiện bởi nhiều người bơi. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi sự phổ biến ngày càng tăng của bơi đồng bộ như một môn thể thao cạnh tranh, đòi hỏi sự đồng nhất và phối hợp chặt chẽ. Mặc dù thuật ngữ "synchronized swimming" mô tả chính xác hoạt động này, nhưng nó phần nào làm giảm đi các khía cạnh nghệ thuật và duyên dáng của môn thể thao này.

namespace

a sport in which members of a team of swimmers perform coordinated or identical movements in time to music.

môn thể thao trong đó các thành viên của đội bơi thực hiện các động tác phối hợp hoặc giống hệt nhau theo thời gian của âm nhạc.

Ví dụ:
  • The synchronized swimmers moved gracefully through the water, executing intricate routines in perfect synchronization.

    Những người bơi nghệ thuật di chuyển uyển chuyển trong nước, thực hiện những động tác phức tạp một cách đồng bộ hoàn hảo.

  • The team of synchronized swimmers performed mesmerizing choreography, leaving the audience in awe.

    Đội bơi nghệ thuật đã biểu diễn những màn vũ đạo đầy mê hoặc, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The synchronized swimmers' precise movements and synchronized breath-holding made it look effortless, but the level of discipline and training required was absolutely remarkable.

    Những chuyển động chính xác và nhịp nín thở đồng bộ của các vận động viên bơi nghệ thuật khiến mọi việc có vẻ dễ dàng, nhưng mức độ kỷ luật và luyện tập cần thiết mới thực sự đáng chú ý.

  • The synchronized swimmer's every movement was in harmony with the music, creating a mesmerizing symphony between the swimmer and the water.

    Mọi chuyển động của người bơi nghệ thuật đều hòa hợp với âm nhạc, tạo nên bản giao hưởng mê hoặc giữa người bơi và nước.

  • The synchronized swimmers' synchronization and attention to detail were a sight to behold, with every movement executed flawlessly and in unison.

    Sự đồng bộ và chú ý đến từng chi tiết của các vận động viên bơi nghệ thuật là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, với mọi chuyển động được thực hiện hoàn hảo và đồng bộ.