danh từ
sự bơi lội
to swim a river: bơi qua con sông
to swim a race: bơi thi
to swim across the river: bơi qua sông
vực sâu nhiều cá (ở sông)
to swim someone a hundred metres: bơi thi với ai một trăm mét
tình hình chung, chiều hướng chung
to swim a horse across a stream: cho ngựa bơi qua suối
to be out of the swim: không nắm được tình hình chung
to put somebody in the swim: cho ai biết tình hình chung
nội động từ swam; swum
bơi
to swim a river: bơi qua con sông
to swim a race: bơi thi
to swim across the river: bơi qua sông
nổi
to swim someone a hundred metres: bơi thi với ai một trăm mét
lướt nhanh
to swim a horse across a stream: cho ngựa bơi qua suối
to be out of the swim: không nắm được tình hình chung
to put somebody in the swim: cho ai biết tình hình chung