Định nghĩa của từ pigswill

pigswillnoun

Pigswill

/ˈpɪɡswɪl//ˈpɪɡswɪl/

"Pigswill" là một ví dụ hấp dẫn về cách ngôn ngữ phát triển. Đây là một từ ghép, kết hợp giữa "pig" và "swill". "Swill" ban đầu có nghĩa là "uống một cách tham lam", nhưng nó cũng ám chỉ đến thức ăn dạng nước được cho lợn ăn. Mối liên hệ này, có thể bắt nguồn từ hình ảnh những chú lợn háo hức ăn những bữa ăn dạng nước của chúng, khiến "pigswill" trở thành từ đồng nghĩa với "sloppy" hoặc "thức ăn không ngon miệng". Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó không được ghi chép rõ ràng, nhưng việc sử dụng "pigswill" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa lợn và thức ăn lộn xộn nhưng thường khá ngon của chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningrau lợn

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's mother-in-law insisted on feeding the guests pigswill for dinner, despite their protests and requests for something more palatable.

    Mẹ vợ của người nông dân vẫn khăng khăng đòi đãi khách món thịt lợn xông khói vào bữa tối, mặc dù họ phản đối và yêu cầu món gì đó ngon miệng hơn.

  • The poor hog had to eat pigswill again for breakfast, as there was no other food left in the farm's storage shed.

    Chú lợn tội nghiệp lại phải ăn thức ăn thừa cho lợn vào bữa sáng vì không còn thức ăn nào khác trong nhà kho của trang trại.

  • The hogs in the sty were going especially wild this summer, thanks to a plentiful supply of pigswill that the farmer had mixed specially for them.

    Những con lợn trong chuồng trở nên đặc biệt hung dữ vào mùa hè này, nhờ nguồn cung cấp dồi dào thức ăn cho lợn mà người nông dân đã trộn riêng cho chúng.

  • The factory's workers complained bitterly about the pigswill-based soup they were forced to eat every day for lunch, claiming that it left them feeling lethargic and sickly.

    Những công nhân nhà máy phàn nàn gay gắt về món súp thịt lợn mà họ buộc phải ăn vào bữa trưa hàng ngày, cho rằng nó khiến họ cảm thấy uể oải và ốm yếu.

  • Instead of throwing out the leftover vegetable scraps, the cook added them to the pig's trough, creating a delicious and nutritious pigswill feast.

    Thay vì vứt bỏ phần rau thừa, người đầu bếp đã thêm chúng vào máng ăn của lợn, tạo nên một bữa tiệc thịt lợn thơm ngon và bổ dưỡng.

  • The farmer's daughter's Friedkin High School football team feasted on piping hot bowls of steamy and savory pigswill soup before their crucial game against Austin High.

    Đội bóng bầu dục trường trung học Friedkin của con gái người nông dân đã thưởng thức những bát súp lợn hấp dẫn và hấp dẫn trước trận đấu quan trọng với trường trung học Austin.

  • The stockyards were home to more than just cattle and pigs – they also produced vast quantities of pigswill, which was then sold to farmers and animal feeders as a nutritious fodder for livestock.

    Các bãi chăn nuôi không chỉ là nơi nuôi gia súc và lợn mà còn sản xuất ra một lượng lớn thức ăn cho lợn, sau đó được bán cho nông dân và người chăn nuôi như một loại thức ăn bổ dưỡng cho gia súc.

  • The city's sanitation crews had to grapple with overflowing pigswill dumps regularly, as the welcome rain had washed much of the waste into the gutters, causing a foul and pungent smell to linger in the air.

    Đội vệ sinh của thành phố phải thường xuyên vật lộn với tình trạng bãi rác thải lợn tràn lan vì những trận mưa rào đã cuốn trôi phần lớn chất thải vào máng xối, khiến không khí có mùi hôi thối nồng nặc.

  • The veterinarian prescribed a hearty serving of pigswill to the cow with a chronic digestive ailment, which brought about a noticeable improvement in her health and milk production.

    Bác sĩ thú y đã kê đơn cho con bò bị bệnh tiêu hóa mãn tính ăn một khẩu phần ăn lớn thức ăn từ lợn, giúp cải thiện đáng kể sức khỏe và sản lượng sữa của nó.

  • Despite several attempts to diversify their crop, the farmers were still left with an overabundance of inedible veggies, which they repurposed into pigswill, salvaging at least some utility from their otherwise wasted efforts.

    Mặc dù đã nhiều lần cố gắng đa dạng hóa cây trồng, nhưng người nông dân vẫn còn quá nhiều rau không ăn được, họ đã tái chế chúng thành thức ăn cho lợn, ít nhất cũng cứu vãn được một phần công sức bỏ ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches