danh từ
đàn, đám, bầy
đàn ong chia tổ
nội động từ
(: round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
tụ lại để chia tổ (ong)
họp lại thành đàn
họp lại
/swɔːm//swɔːrm/Từ tiếng Anh "swarm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swerma", có nghĩa là "sound" hoặc "tiếng ồn". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "svairm", có nghĩa tương tự. Trong những lần sử dụng đầu tiên, "swarm" được áp dụng cho bất kỳ tập hợp những thứ nào tạo ra tiếng ồn lớn, chẳng hạn như một đám đông người hoặc một đàn chim. Phải đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, "swarm" mới ám chỉ cụ thể đến một nhóm côn trùng biết bay, chẳng hạn như ong hoặc ong bắp cày. Mối liên hệ giữa bầy đàn và tiếng ồn vẫn hiện diện trong tiếng Anh hiện đại, vì những từ như "buzz" và "hum" thường được dùng để mô tả âm thanh do côn trùng tạo ra trong một bầy đàn. Sự tiến hóa về mặt ngôn ngữ này là minh chứng cho sức mạnh của sự quan sát và thích nghi về mặt ngôn ngữ - từ "swarm" đã thích nghi và phát triển theo thời gian để mô tả chính xác một hiện tượng tự nhiên phức tạp, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc của nó trong quá trình này. Tóm lại, từ "swarm" có nguồn gốc là một thuật ngữ chỉ bất kỳ tập hợp những thứ nào tạo ra tiếng động lớn và kể từ đó đã phát triển để chỉ cụ thể một nhóm côn trùng biết bay, đồng thời vẫn giữ nguyên mối liên hệ của nó với tiếng ồn thông qua việc sử dụng các từ mô tả như "buzz" và "hum".
danh từ
đàn, đám, bầy
đàn ong chia tổ
nội động từ
(: round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
tụ lại để chia tổ (ong)
họp lại thành đàn
a large group of insects, especially bees, moving together in the same direction
một nhóm lớn các loài côn trùng, đặc biệt là ong, di chuyển cùng nhau theo cùng một hướng
một đàn ong/châu chấu/ruồi
Gnats đến từng đàn để hành hạ họ.
a large group of people, especially when they are all moving quickly in the same direction
một nhóm lớn người, đặc biệt là khi tất cả họ đều di chuyển nhanh chóng theo cùng một hướng
Từ, cụm từ liên quan
Phrasal verbs