Định nghĩa của từ swap meet

swap meetnoun

cuộc gặp gỡ trao đổi

/ˈswɒp miːt//ˈswɑːp miːt/

Nguồn gốc của thuật ngữ "swap meet" có thể bắt nguồn từ những năm 1950 tại Hoa Kỳ, nơi nó lần đầu tiên xuất hiện ở Nam California. "Trao đổi" ám chỉ hành động trao đổi hàng hóa, thường bao gồm các mặt hàng đã qua sử dụng hoặc hàng cũ, trong khi "meet" ám chỉ một cuộc tụ họp hoặc sự kiện. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời gian này khi các khu chợ ngoài trời ngẫu hứng mọc lên ở các bãi đậu xe lớn hoặc không gian mở. Những khu chợ này cho phép mọi người "swap" những món đồ không mong muốn của họ để lấy những thứ họ cần hoặc muốn, dẫn đến sự ra đời của cụm từ "swap meet". Theo thời gian, các buổi gặp gỡ trao đổi đã phát triển thành các sự kiện có tổ chức, thường xuyên và vẫn phát triển mạnh mẽ cho đến ngày nay, cung cấp nhiều loại hàng hóa đa dạng và sôi động với mức giá phải chăng. Khái niệm này đã mở rộng trên toàn cầu, với các buổi gặp gỡ trao đổi xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau ở các quốc gia khác như chợ trời, bán đồ cũ và bán đồ cũ. Về bản chất, các buổi gặp gỡ trao đổi đại diện cho bản chất của nền kinh tế tuần hoàn bằng cách tạo điều kiện cho việc tái sử dụng các mặt hàng và ngăn ngừa việc tạo ra chất thải không cần thiết, khiến chúng trở thành một yếu tố thiết yếu trong nền kinh tế và văn hóa của nhiều cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • Every week, John diligently sets up his table at the local swap meet to sell his unused items.

    Mỗi tuần, John cần mẫn dựng bàn ở phiên chợ trao đổi đồ cũ địa phương để bán những món đồ mình không dùng đến.

  • At the swap meet, Sarah browsed through the stalls, hoping to find a bargain on an antique vase she'd been searching for.

    Tại phiên chợ trao đổi, Sarah lướt qua các gian hàng với hy vọng tìm được món hời cho chiếc bình cổ mà cô đang tìm kiếm.

  • The swap meet was a popular destination for thrifty shoppers looking to swap their unwanted goods for cash or newer treasures.

    Chợ trao đổi hàng hóa là điểm đến phổ biến cho những người mua sắm tiết kiệm muốn đổi những món đồ không mong muốn để lấy tiền mặt hoặc những món đồ mới hơn.

  • After a morning of successful swaps, the vendors packed up their stalls, waiting for the next swap meet to roll around in a few weeks.

    Sau một buổi sáng trao đổi thành công, những người bán hàng dọn dẹp gian hàng của mình, chờ đến phiên chợ trao đổi tiếp theo diễn ra sau vài tuần nữa.

  • Swappin' Post, a regular feature at the swap meet, allowed participants to exchange items they no longer wanted for goods offered by their fellow vendors.

    Swappin' Post, một hoạt động thường xuyên tại buổi gặp gỡ trao đổi, cho phép người tham gia trao đổi những món đồ họ không còn muốn nữa để lấy những món đồ do những người bán hàng khác cung cấp.

  • The swap meet contained an array of curiosities, from vintage records to hand-sewn leather bags, and everything in between.

    Buổi chợ trao đổi có rất nhiều đồ vật lạ, từ đĩa nhạc cổ điển đến túi da khâu tay, cùng nhiều thứ khác nữa.

  • Jim was nursing a cup of coffee, surveying the lively scene at the swap meet, and considering which item would catch the eyes of preoccupied shoppers.

    Jim đang nhâm nhi tách cà phê, quan sát quang cảnh nhộn nhịp tại phiên chợ trao đổi và cân nhắc xem món đồ nào sẽ thu hút sự chú ý của những người mua sắm bận rộn.

  • Leah found a charming old sewing machine at the swap meet, which she hoped would kickstart her budding sewing hobby.

    Leah tìm thấy một chiếc máy khâu cũ xinh xắn tại buổi chợ trao đổi đồ cũ, cô hy vọng nó sẽ khơi dậy sở thích may vá đang chớm nở của mình.

  • The swap meet buzzed with activity, as shoppers haggled over the price of precious trinkets, from butterfly-embellished brooches to smudged ticket stubs.

    Chợ trao đổi đồ lưu niệm nhộn nhịp với nhiều hoạt động, khi người mua mặc cả giá những món đồ trang sức quý giá, từ trâm cài hình con bướm đến cuống vé nhòe màu.

  • Once a month, the swap meet brought together a diverse group of vendors from nearby towns, putting years of household accumulation into the hands of those who could make use of it.

    Mỗi tháng một lần, buổi chợ trao đổi này quy tụ một nhóm người bán hàng đa dạng từ các thị trấn lân cận, trao những thứ gia đình tích lũy nhiều năm vào tay những người có thể sử dụng được.

Từ, cụm từ liên quan