Định nghĩa của từ suspension bridge

suspension bridgenoun

cầu treo

/səˈspenʃn brɪdʒ//səˈspenʃn brɪdʒ/

Thuật ngữ "suspension bridge" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, khi kỹ sư người Anh Thomas Barras gặp phải một thách thức độc đáo khi thiết kế một cây cầu bắc qua Sông Kishon ở Lebanon. Ông đã tìm cách tạo ra một loại cầu mới có thể bắc qua những khoảng cách lớn bằng cách sử dụng tối thiểu vật liệu, vì những cây cầu vòm đá truyền thống quá nặng và tốn kém cho mục đích như vậy. Barras lấy cảm hứng từ những cây cầu dây và dây xích bản địa, được treo trên những cây cao bằng dây thừng và dây leo, và hình thành nên một giải pháp thay thế dây thừng và dây leo bằng cáp thép và sàn treo bằng gỗ. Thiết kế sáng tạo này sẽ giúp cây cầu nhẹ hơn, bền hơn và có thể chịu được tải trọng lớn hơn nhiều. Thuật ngữ "suspension bridge" bắt nguồn từ cơ chế treo được sử dụng để hỗ trợ trọng lượng của cây cầu, bao gồm việc treo sàn cầu bằng cáp neo vào tháp hoặc cột ở mỗi đầu. Thiết kế này cho phép trọng lượng chính của cây cầu được cáp chịu thay vì tháp, giúp giảm nhu cầu về kết cấu đối với chúng và cải thiện hiệu quả tổng thể. Cầu treo đầu tiên được xây dựng theo thiết kế của Barras là Cầu Kishon ở Lebanon vào năm 1759, nhưng phải đến khi Cầu Brooklyn được xây dựng ở Thành phố New York vào năm 1883 thì cầu treo mới thực sự trở thành biểu tượng. Ngày nay, cầu treo là một phần nổi bật của kỹ thuật xây dựng dân dụng và là minh chứng cho sự khéo léo và tiến bộ công nghệ tiếp tục định hình môi trường xây dựng của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The famous Suspension Bridge spans the narrows of the Ohio River and connects Cincinnati, Ohio, to Covington, Kentucky.

    Cây cầu treo nổi tiếng bắc qua eo sông Ohio và nối Cincinnati, Ohio với Covington, Kentucky.

  • The piercing gale interrupted the smooth flow of traffic over the Suspension Bridge, causing several cars to collide.

    Cơn gió mạnh làm gián đoạn dòng giao thông qua Cầu treo, khiến một số xe ô tô va chạm nhau.

  • The engineering masterpiece, the Brooklyn Suspension Bridge, links Manhattan and Brooklyn, towering majestically over the waters of the East River.

    Kiệt tác kỹ thuật, Cầu treo Brooklyn, nối liền Manhattan và Brooklyn, sừng sững uy nghi trên mặt nước của Sông Đông.

  • The Suspension Bridge over the Colorado River in Utah's Zion National Park offers panoramic views of the Red Rock Mountains and the Virgin River.

    Cầu treo bắc qua sông Colorado ở Công viên quốc gia Zion, Utah mang đến tầm nhìn toàn cảnh ra dãy núi Red Rock và sông Virgin.

  • The unique design of suspension bridges allows for an unobstructed view of the landscapes below, making them a must-see attraction.

    Thiết kế độc đáo của những cây cầu treo cho phép ngắm nhìn quang cảnh bên dưới một cách thông thoáng, khiến chúng trở thành điểm tham quan không thể bỏ qua.

  • The vibrant orange hue of the autumn leaves contrasted vividly against the sleek metal surface of the Suspension Bridge as it swayed gently in the breeze.

    Màu cam rực rỡ của những chiếc lá mùa thu tương phản rõ nét với bề mặt kim loại bóng loáng của Cầu treo khi nó đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

  • Tourists on the Suspension Bridge watched as a group of kayakers expertly navigated the treacherous river currents below.

    Khách du lịch trên Cầu treo theo dõi một nhóm người chèo thuyền kayak điêu luyện vượt qua dòng nước chảy xiết bên dưới.

  • The maintenance work on the Suspension Bridge in London lasted for over two years, causing extensive route diversions and major disruption to commuters.

    Công việc bảo trì Cầu treo ở London kéo dài hơn hai năm, gây ra tình trạng chuyển hướng tuyến đường đáng kể và gián đoạn nghiêm trọng cho người đi lại.

  • Despite its age, the Suspension Bridge in San Francisco boasts an impressive capacity of thousands of pedestrians and cyclists daily.

    Mặc dù đã cũ, Cầu treo ở San Francisco vẫn có sức chứa ấn tượng với hàng nghìn người đi bộ và đi xe đạp mỗi ngày.

  • It is said that walking across the Suspension Bridge in New Zealand, more specifically, the Cook Strait, can be an exhilarating and slightly nerve-wracking experience, owing to its sheer height and the raging winds below.

    Người ta nói rằng đi bộ qua Cầu treo ở New Zealand, cụ thể hơn là Eo biển Cook, có thể là một trải nghiệm thú vị và hơi hồi hộp, vì độ cao ngất ngưởng và những cơn gió dữ dội bên dưới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches