Định nghĩa của từ quantity surveyor

quantity surveyornoun

người khảo sát số lượng

/ˈkwɒntəti səveɪə(r)//ˈkwɑːntəti sərveɪər/

Thuật ngữ "quantity surveyor" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 trong quá trình xây dựng Đường sắt ngầm ở London. Vai trò của giám định viên khối lượng xuất hiện như một giải pháp để giải quyết sự phức tạp ngày càng tăng và rủi ro tài chính liên quan đến các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn này. Vào thời điểm đó, các phương pháp ước tính chi phí xây dựng truyền thống không chính xác và không đáng tin cậy, dẫn đến chi phí vượt mức và chậm tiến độ dự án. Các giám định viên khối lượng, ban đầu được gọi là "giám định viên đo lường", được thuê để cung cấp các ước tính chính xác và chi tiết hơn dựa trên các phép đo khối lượng chính xác. Công việc của họ bao gồm đo đạc thực tế số lượng và kích thước vật liệu cần thiết cho các thành phần xây dựng khác nhau, chẳng hạn như móng, tường và mái nhà, và tính toán các chi phí liên quan dựa trên tỷ lệ và giá vật liệu tại thời điểm đó. Họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị và quản lý hợp đồng, bao gồm theo dõi tiến độ, quản lý các thay đổi và cung cấp lời khuyên chuyên môn về các vấn đề tài chính và hợp đồng. Sự thành công của các giám định viên khối lượng trong việc quản lý chi phí và lịch trình của dự án Đường sắt ngầm đã dẫn đến việc họ được áp dụng rộng rãi hơn trong các dự án xây dựng và kỹ thuật, và thuật ngữ "quantity surveyor" đã trở thành chuẩn mực trong ngành. Ngày nay, các giám định viên khối lượng vẫn đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo các dự án xây dựng được hoàn thành trong phạm vi ngân sách và thời gian cho phép, đồng thời cung cấp các dịch vụ quản lý rủi ro và hợp đồng cho chủ sở hữu tòa nhà và cơ sở hạ tầng, chính phủ và các công ty đa quốc gia tư nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The construction company has hired a quantity surveyor to accurately estimate the cost of materials and supplies needed for the upcoming project.

    Công ty xây dựng đã thuê một chuyên gia khảo sát số lượng để ước tính chính xác chi phí vật liệu và vật tư cần thiết cho dự án sắp tới.

  • The quantity surveyor prepared a detailed report outlining the quantities of building materials required for the renovation project.

    Người khảo sát số lượng đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết nêu rõ số lượng vật liệu xây dựng cần thiết cho dự án cải tạo.

  • The client requested a meeting with the quantity surveyor to review and approve the cost estimates and budget for the construction project.

    Khách hàng yêu cầu họp với giám định viên khối lượng để xem xét và phê duyệt ước tính chi phí và ngân sách cho dự án xây dựng.

  • The quantity surveyor presented a comprehensive analysis of the projected costs for each stage of the construction project at the project feasibility review meeting.

    Người thẩm định khối lượng đã trình bày một bản phân tích toàn diện về chi phí dự kiến ​​cho từng giai đoạn của dự án xây dựng tại cuộc họp đánh giá khả thi của dự án.

  • The quantity surveyor advised the client on cost-saving measures by providing a comparison of alternative building materials and methods.

    Người khảo sát khối lượng đã tư vấn cho khách hàng về các biện pháp tiết kiệm chi phí bằng cách so sánh các vật liệu và phương pháp xây dựng thay thế.

  • The quantity surveyor collaborated with the project team to ensure that the project was completed within the budget constraints while still achieving the desired standards of quality.

    Người thẩm định số lượng đã hợp tác với nhóm dự án để đảm bảo dự án được hoàn thành trong phạm vi ngân sách cho phép nhưng vẫn đạt được tiêu chuẩn chất lượng mong muốn.

  • The quantity surveyor played a critical role in managing the contracts for the construction project, ensuring that the quantities agreed upon in the contract were accurately measured and invoiced.

    Người giám định khối lượng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các hợp đồng cho dự án xây dựng, đảm bảo rằng số lượng đã thỏa thuận trong hợp đồng được đo lường và lập hóa đơn chính xác.

  • The quantity surveyor prepared a final payment schedule for the construction project, based on the actual quantities of materials used and work performed.

    Người khảo sát khối lượng đã lập một bảng thanh toán cuối cùng cho dự án xây dựng, dựa trên số lượng vật liệu thực tế được sử dụng và khối lượng công việc đã thực hiện.

  • The construction company valued the expertise of the quantity surveyor throughout the project, as it helped them to minimize financial risks and maximize value for their clients.

    Công ty xây dựng đánh giá cao trình độ chuyên môn của giám định viên khối lượng trong suốt dự án vì điều này giúp họ giảm thiểu rủi ro tài chính và tối đa hóa giá trị cho khách hàng.

  • After the project was completed, the quantity surveyor provided a final account report to the client, detailing the actual costs incurred and any variations from the original cost estimates.

    Sau khi dự án hoàn thành, người khảo sát số lượng sẽ cung cấp cho khách hàng báo cáo tài khoản cuối cùng, nêu chi tiết chi phí thực tế đã phát sinh và mọi thay đổi so với ước tính chi phí ban đầu.

Từ, cụm từ liên quan