Định nghĩa của từ shaver

shavernoun

máy cạo râu

/ˈʃeɪvə(r)//ˈʃeɪvər/

Từ "shaver" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scafan", có nghĩa là "cạo". Điều này phù hợp, vì những chiếc máy cạo râu đầu tiên chỉ đơn giản là dụng cụ để cạo lông khỏi da. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ thiết bị nào được sử dụng để cạo râu, từ dao cạo đến máy cạo râu điện. Việc sử dụng "shaver" như một danh từ để chỉ người cạo râu xuất hiện sau đó, có lẽ là vào thế kỷ 17, và có liên quan đến động từ "cạo râu".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cạo, thợ cạo

meaningdao cạo, dao bào

examplean electric shaver: dao cạo điện

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn)

namespace
Ví dụ:
  • After using the electric shaver, I rinsed it with water and stored it in its charging dock.

    Sau khi sử dụng máy cạo râu điện, tôi rửa sạch nó bằng nước và cất vào đế sạc.

  • I prefer using a wet and dry shaver as it allows me to switch between a close wet shave or a quick dry shave.

    Tôi thích sử dụng máy cạo râu ướt và khô vì nó cho phép tôi chuyển đổi giữa cạo ướt sát hoặc cạo khô nhanh.

  • The shaver's trimmer attachment is perfect for trimming my sideburns and shaping my facial hair.

    Đầu tỉa của máy cạo râu rất phù hợp để tỉa tóc mai và tạo hình râu trên mặt.

  • For a more comfortable shave, I apply shaving cream to my skin before using the shaver.

    Để cạo râu thoải mái hơn, tôi thoa kem cạo râu lên da trước khi sử dụng máy cạo râu.

  • I bought a new shaver with a pivot head and multiple-flexball technology for a more accurate and comfortable shaving experience.

    Tôi đã mua một chiếc máy cạo râu mới có đầu xoay và công nghệ multi-flexball để có trải nghiệm cạo râu chính xác và thoải mái hơn.

  • The disposable razors in my bathroom cabinet are a backup for those times when I forget to charge my electric shaver.

    Những chiếc dao cạo dùng một lần trong tủ phòng tắm của tôi là phương án dự phòng cho những lúc tôi quên sạc máy cạo râu điện.

  • I've been using the same foil shaver for over five years and it still works as well as the day I bought it.

    Tôi đã sử dụng cùng một loại máy cạo râu trong hơn năm năm và nó vẫn hoạt động tốt như ngày tôi mua nó.

  • Before going on vacation, I made sure to pack a portable electric shaver so I didn't have to shave with a disposable razor while I was away.

    Trước khi đi nghỉ, tôi đã đảm bảo mang theo một chiếc máy cạo râu điện cầm tay để không phải cạo râu bằng dao cạo dùng một lần khi đi xa.

  • I've heard that using an exfoliating scrub before shaving can help prevent ingrown hairs and make shaving smoother.

    Tôi nghe nói rằng sử dụng kem tẩy tế bào chết trước khi cạo râu có thể giúp ngăn ngừa lông mọc ngược và giúp việc cạo râu diễn ra trơn tru hơn.

  • After finishing my morning shower, I quickly shaved with my manual safety razor and then stepped out for the day.

    Sau khi tắm xong vào buổi sáng, tôi nhanh chóng cạo râu bằng dao cạo an toàn thủ công rồi bước ra ngoài.

Từ, cụm từ liên quan