Định nghĩa của từ super over

super overnoun

siêu qua

/ˈsuːpər əʊvə(r)//ˈsuːpər əʊvər/

Thuật ngữ "super over" bắt nguồn từ khái niệm "tiebreaker", trong đó một cuộc thi bổ sung được chơi để quyết định người chiến thắng trong tình huống hòa. Trong môn cricket, một trận siêu lượt bao gồm một lượt sáu bóng của cả hai đội, với các hạn chế về đánh bóng và bắt bóng giống như trong các lượt chính. Đội ghi được nhiều lượt chạy hơn trong lượt siêu lượt sẽ thắng trận. Nếu cả hai đội ghi được cùng số lượt chạy trong lượt siêu lượt, thì trận đấu được tuyên bố là hòa một lần nữa, nhưng đội ghi được nhiều lượt chạy hơn trong lượt đầu tiên hoặc đội có số lần đánh bóng nhiều hơn vào cuối lượt trước khi lượt siêu lượt được tuyên bố là người chiến thắng. Lượt siêu lượt được giới thiệu trong IPL vào năm 2014 và kể từ đó đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn trong các giải đấu T20 trên toàn thế giới. Ngày nay, nó được coi là một phần thú vị và ly kỳ của môn cricket T20, tạo thêm yếu tố kịch tính và phấn khích cho các trận đấu hòa.

namespace
Ví dụ:
  • The acrobat's stunts in the circus were super impressive.

    Những pha nhào lộn của diễn viên xiếc thật sự ấn tượng.

  • She's super excited to get her dream job.

    Cô ấy vô cùng phấn khích khi có được công việc mơ ước của mình.

  • The pizza was super delicious, and I can't wait to order another one.

    Chiếc pizza này thực sự rất ngon và tôi không thể chờ đợi để gọi thêm một chiếc nữa.

  • The movie was super scary, and I couldn't stop jumping at every sound.

    Bộ phim thực sự rất đáng sợ và tôi không thể ngừng giật mình khi nghe thấy bất kỳ âm thanh nào.

  • Her super bouncy curls made her stand out in the crowd.

    Những lọn tóc xoăn bồng bềnh khiến cô nổi bật giữa đám đông.

  • The baking soda and vinegar fizz reaction was super cool.

    Phản ứng sủi bọt của baking soda và giấm thật tuyệt vời.

  • His super big heart moved us all to tears.

    Trái tim rộng lớn của anh ấy đã khiến tất cả chúng tôi rơi nước mắt.

  • The super bright sunshine burned my skin.

    Ánh nắng mặt trời chói chang làm bỏng da tôi.

  • The super quick elevator made the ride smooth and enjoyable.

    Thang máy siêu nhanh khiến chuyến đi trở nên êm ái và thú vị.

  • The super moisturizer gave my skin an instant glow.

    Kem dưỡng ẩm tuyệt vời này giúp da tôi sáng mịn ngay lập tức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches