Định nghĩa của từ sun cream

sun creamnoun

kem chống nắng

/ˈsʌn kriːm//ˈsʌn kriːm/

Thuật ngữ "sun cream" ban đầu trở nên phổ biến ở Anh vào những năm 1930 khi thay thế cho thuật ngữ y khoa "sunscreen" trong quảng cáo và nhãn sản phẩm. Viện Tiêu chuẩn Anh (BSI) khuyến nghị thay đổi này vì "sunscreen" được coi là quá kỹ thuật và xa lạ với người tiêu dùng trung bình. Thuật ngữ "sun cream" nhanh chóng được ưa chuộng và được các công ty mỹ phẩm ở Anh áp dụng rộng rãi do âm thanh thân thiện và hấp dẫn hơn. Các từ đồng nghĩa như "sunblock" và "sun protection factor" (SPF) cũng được giới thiệu, nhưng "sun cream" vẫn là thuật ngữ được ưa chuộng ở Anh, trong khi "sunscreen" phổ biến hơn ở Hoa Kỳ. Từ viết tắt "SPF" ban đầu là viết tắt của "Sun Protection Factor", nhưng vào năm 2014, cơ quan quản lý của Anh (MHRA) đã thông báo sẽ đổi thành "Sun Protection Value" (SPV) do có tranh chấp pháp lý liên quan đến việc sử dụng thuật ngữ "factor". Tóm lại, "sun cream" là một thuật ngữ thường được sử dụng ở Anh để mô tả các sản phẩm chống nắng do tính thân thiện với người dùng, được Viện Tiêu chuẩn Anh khuyến nghị vào những năm 1930 để thay thế cho "kem chống nắng" nghe có vẻ y khoa hơn.

namespace
Ví dụ:
  • During our beach vacation, I remembered to apply sun cream with an SPF of 50 before heading out to soak up the sun.

    Trong kỳ nghỉ ở bãi biển, tôi nhớ thoa kem chống nắng có chỉ số SPF 50 trước khi ra ngoài tắm nắng.

  • My daughter's pediatrician recommended applying sun cream with a minimum SPF of 30 to protect her delicate skin from the harsh sun rays.

    Bác sĩ nhi khoa của con gái tôi khuyên nên thoa kem chống nắng có chỉ số SPF tối thiểu là 30 để bảo vệ làn da mỏng manh của bé khỏi tia nắng mặt trời gay gắt.

  • We made sure to reapply the sun cream every two hours to ensure maximum protection against sunburn.

    Chúng tôi đảm bảo thoa lại kem chống nắng sau mỗi hai giờ để đảm bảo bảo vệ tối đa khỏi bị cháy nắng.

  • I prefer using eco-friendly and biodegradable sun creams that not only protect my skin but also the environment.

    Tôi thích sử dụng kem chống nắng thân thiện với môi trường và có thể phân hủy sinh học, không chỉ bảo vệ làn da mà còn bảo vệ môi trường.

  • Our swimwear line includes sun cream subscription services, which make it easy for our customers to receive their favorite sunscreen products right to their doorsteps.

    Dòng đồ bơi của chúng tôi bao gồm dịch vụ đăng ký kem chống nắng, giúp khách hàng dễ dàng nhận được sản phẩm kem chống nắng yêu thích ngay tại nhà.

  • The beach we visited yesterday banned aerosol sun cream due to its adverse effects on marine life, so we opted for a liquid sun cream instead.

    Bãi biển mà chúng tôi ghé thăm hôm qua đã cấm kem chống nắng dạng xịt vì nó ảnh hưởng xấu đến sinh vật biển, vì vậy chúng tôi đã chọn kem chống nắng dạng lỏng thay thế.

  • Sun creams becoming translucent after application are a game-changer, as they allow us to see if we've missed any spots.

    Kem chống nắng trở nên trong suốt sau khi thoa là một thay đổi lớn vì chúng cho phép chúng ta biết liệu mình có bỏ sót khuyết điểm nào không.

  • After years of using sunscreen with oxybenzone, I switched to a chemical-free sun cream, and my skin's health has drastically improved.

    Sau nhiều năm sử dụng kem chống nắng có oxybenzone, tôi đã chuyển sang dùng kem chống nắng không chứa hóa chất và sức khỏe làn da của tôi đã được cải thiện đáng kể.

  • The sun creams I carry usually come in recyclable, reusable or biologically compostable containers.

    Các loại kem chống nắng tôi mang theo thường được đựng trong hộp đựng có thể tái chế, tái sử dụng hoặc phân hủy sinh học.

  • People with sensitive skin should look for sun creams containing ingredients that soothe and heal rather than causing irritation.

    Những người có làn da nhạy cảm nên tìm loại kem chống nắng có chứa thành phần làm dịu và chữa lành thay vì gây kích ứng.

Từ, cụm từ liên quan