Định nghĩa của từ summer student

summer studentnoun

sinh viên mùa hè

/ˈsʌmə stjuːdnt//ˈsʌmər stuːdnt/

Thuật ngữ "summer student" có nguồn gốc từ thế giới học thuật vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những sinh viên chọn dành kỳ nghỉ hè của mình để làm việc hoặc học tập tại một trường đại học, thay vì nghỉ ngơi hoặc tìm việc làm ở nơi khác. Việc cung cấp các vị trí tạm thời cho công việc học thuật trong những tháng mùa hè đã trở nên phổ biến ở Bắc Mỹ, vì các trường đại học tìm cách tận dụng khuôn viên trường đang không hoạt động trong mùa thấp điểm. Ban đầu, các vị trí mùa hè được dành riêng cho sinh viên đại học, nhưng khi nhu cầu việc làm trong lĩnh vực học thuật tăng lên, sinh viên sau đại học cũng đủ điều kiện cho những cơ hội này. Ngày nay, thuật ngữ "summer student" thường được sử dụng trong môi trường học thuật để mô tả những sinh viên tham gia vào các nhiệm vụ nghiên cứu, giảng dạy hoặc hành chính ngắn hạn trong những tháng mùa hè.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah worked as a summer student in a local boutique, gaining valuable retail experience.

    Sarah đã làm việc như một sinh viên mùa hè tại một cửa hàng thời trang địa phương để tích lũy kinh nghiệm bán lẻ quý báu.

  • Jack spent hissummer break as a student assistant in a research lab, working on an exciting project with talented scientists.

    Jack đã dành kỳ nghỉ hè của mình để làm trợ lý nghiên cứu tại một phòng thí nghiệm, làm việc trong một dự án thú vị với các nhà khoa học tài năng.

  • Lena landed a summer job as a campaign coordinator for a political candidate, learning how to organize rallies and communicate with voters.

    Lena đã tìm được một công việc mùa hè với vai trò là điều phối viên chiến dịch cho một ứng cử viên chính trị, học cách tổ chức các cuộc mít tinh và giao tiếp với cử tri.

  • Rachel served as a summer intern at a non-profit organization, contributing her skills to further the cause she cares about.

    Rachel đã làm thực tập sinh mùa hè tại một tổ chức phi lợi nhuận, đóng góp kỹ năng của mình để thúc đẩy mục tiêu mà cô quan tâm.

  • Marco devoted his summer to learning a new language as a student at a language immersion program, practicing his communication skills with native speakers.

    Marco dành mùa hè của mình để học một ngôn ngữ mới với tư cách là sinh viên của chương trình ngôn ngữ nhập môn, rèn luyện kỹ năng giao tiếp với người bản ngữ.

  • Mia spent her summer working as a lifeguard at a popular beach resort, keeping the swimmers safe and having a blast at the same time.

    Mia dành mùa hè của mình để làm nhân viên cứu hộ tại một khu nghỉ mát bãi biển nổi tiếng, đảm bảo an toàn cho người đi bơi và đồng thời có được thời gian vui vẻ.

  • Niko helped out at a summer camp for kids with disabilities, gaining insight into their needs and experiencing the joy of making a difference.

    Niko đã giúp đỡ tại một trại hè dành cho trẻ em khuyết tật, hiểu rõ hơn về nhu cầu của các em và trải nghiệm niềm vui khi tạo nên sự khác biệt.

  • Tyler earned some spending money as a summer waiter in a restaurant, mastering the art of taking orders and making people happy.

    Tyler kiếm được một ít tiền tiêu vặt khi làm bồi bàn mùa hè tại một nhà hàng, thành thạo nghệ thuật ghi đơn hàng và làm mọi người vui vẻ.

  • Silvia worked as a summer docent in an art museum, sharing her love of art with visitors of all ages.

    Silvia làm hướng dẫn viên mùa hè tại một bảo tàng nghệ thuật, chia sẻ tình yêu nghệ thuật của mình với du khách ở mọi lứa tuổi.

  • Sterling spent his summer as a student-athlete, honing his skills on the field and in the classroom, preparing for the challenges ahead.

    Sterling đã dành mùa hè của mình với tư cách là một sinh viên-vận động viên, rèn luyện các kỹ năng trên sân cỏ và trong lớp học, chuẩn bị cho những thử thách phía trước.

Từ, cụm từ liên quan