Định nghĩa của từ sulfur

sulfurnoun

lưu huỳnh

/ˈsʌlfə(r)//ˈsʌlfər/

Từ "sulfur" bắt nguồn từ tiếng Latin "sulfur,", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "psilon χθον," có nghĩa là "đá cháy." Người Hy Lạp nhận thấy rằng một số khoáng chất khi bị đốt cháy sẽ tạo ra mùi lưu huỳnh và gọi chất này là "σελήνα λυγρώτατος," có nghĩa là "đá mặt trăng có mùi hôi." Ký hiệu hóa học hiện đại của lưu huỳnh, "S," bắt nguồn từ tiếng Latin của lưu huỳnh, "sulfur." Tuy nhiên, người Hy Lạp cổ đại có thể đã tìm ra điều gì đó với tên của họ, vì lưu huỳnh có trong tro núi lửa, tạo cho nó mùi hăng. Hơn nữa, lưu huỳnh cũng được tìm thấy trong các mỏ khoáng sản hình thành xung quanh các địa điểm núi lửa. Vì vậy, theo một số cách, tên cổ của người Hy Lạp vẫn có ý nghĩa sửa chữa ngay cả trong thời hiện đại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi)

meaning<động> bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)

typetính từ

meaningmàu lưu huỳnh, màu vàng nhạt

namespace
Ví dụ:
  • The geothermal power plant uses sulfur as a byproduct in the production of electricity.

    Nhà máy điện địa nhiệt sử dụng lưu huỳnh như một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất điện.

  • The volcano erupted, spewing sulfur-rich smoke into the air.

    Núi lửa phun trào, phun khói giàu lưu huỳnh vào không khí.

  • The foul odor in the air was due to the presence of sulfur.

    Mùi hôi thối trong không khí là do sự có mặt của lưu huỳnh.

  • The yellow coloration of some rocks is caused by the mineral sulfur.

    Màu vàng của một số loại đá là do khoáng chất lưu huỳnh gây ra.

  • The match struck against the rock ignited with a sulfurous smell.

    Que diêm quẹt vào tảng đá bốc cháy và tỏa ra mùi lưu huỳnh.

  • The matchbox contained a small piece of sulfur, used to ignite the matches.

    Hộp diêm chứa một mẩu lưu huỳnh nhỏ, dùng để đốt cháy diêm.

  • During the industrial revolution, sulfur was widely used as a preservative in leather products.

    Trong cuộc cách mạng công nghiệp, lưu huỳnh được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong các sản phẩm da.

  • The rotten eggs smell in your kitchen may indicate the presence of sulfur bacteria in your water system.

    Mùi trứng thối trong bếp có thể chỉ ra sự hiện diện của vi khuẩn lưu huỳnh trong hệ thống nước của bạn.

  • Horns of some animals contain a substance similar to sulfur, called keratin.

    Sừng của một số loài động vật có chứa một chất tương tự như lưu huỳnh, gọi là keratin.

  • Some natural hot springs are rich in sulfur compounds, making them a popular spot for soaking in mineral-rich waters.

    Một số suối nước nóng tự nhiên giàu hợp chất lưu huỳnh, khiến chúng trở thành địa điểm phổ biến để ngâm mình trong làn nước giàu khoáng chất.

Từ, cụm từ liên quan