Định nghĩa của từ suicide pact

suicide pactnoun

hiệp ước tự tử

/ˈsuːɪsaɪd pækt//ˈsuːɪsaɪd pækt/

Thuật ngữ "suicide pact" bắt nguồn từ thế kỷ 19, vào thời điểm thái độ của xã hội đối với bệnh tâm thần và tự tử đang thay đổi. Trước đây, tự tử được coi là hành vi tội lỗi đáng bị trừng phạt và những người tự tử thường bị xã hội xa lánh. Tuy nhiên, khi lĩnh vực tâm thần học bắt đầu xuất hiện, các bác sĩ và nhà tâm lý học bắt đầu nhận ra rằng một số trường hợp tự tử không chỉ là kết quả của sự yếu kém về mặt đạo đức mà còn bắt nguồn từ các tình trạng tâm lý tiềm ẩn. Do đó, ngày càng có nhiều hiểu biết rằng trong một số trường hợp, hai (hoặc nhiều hơn) người có chung các tình trạng tâm lý có thể cùng nhau thỏa thuận kết thúc cuộc sống của họ. Thuật ngữ "suicide pact" được đặt ra để mô tả hiện tượng này. Giống như một giao ước pháp lý, hai hoặc nhiều cá nhân đồng ý cùng nhau tự tử. Thuật ngữ này thường ngụ ý rằng có một tình trạng sức khỏe tâm thần chung khiến cả hai cá nhân có nhiều khả năng tự tử hơn. Mặc dù ý tưởng về một hiệp ước tự tử có vẻ vô cảm và bệnh hoạn, một số chuyên gia sức khỏe tâm thần cho rằng đây có thể là cách để những cá nhân đang phải chịu đựng sự đau khổ về mặt tâm lý nghiêm trọng tìm thấy cảm giác thoải mái và an ủi khi ở bên nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là xã hội vẫn phần lớn coi tự tử là một kết cục bi thảm và có thể phòng ngừa được, và các hiệp ước tự tử đang bị các chuyên gia chăm sóc sức khỏe tích cực ngăn cản.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, my aunt revealed to me that my uncle and she had made a suicide pact, and they planned to end their lives in a few days.

    Tối qua, dì tôi tiết lộ với tôi rằng chú tôi và dì đã lập một hiệp ước tự tử, và họ dự định sẽ kết thúc cuộc đời mình trong vài ngày nữa.

  • The newspaper headline read, "Two lovers found dead in an apparent suicide pact," leaving the town in shock and disbelief.

    Tiêu đề của tờ báo viết rằng, "Hai người yêu nhau được phát hiện đã chết trong một thỏa thuận tự tử rõ ràng", khiến cả thị trấn bàng hoàng và không tin nổi.

  • The husband and wife had grown increasingly distant over the years, and as their marriage fell apart, they decided to join a suicide pact, pledging to die together.

    Theo thời gian, hai vợ chồng ngày càng xa cách nhau, và khi cuộc hôn nhân của họ tan vỡ, họ quyết định tham gia vào một hiệp ước tự tử, cam kết sẽ chết cùng nhau.

  • In a schocking and tragic turn of events, a family of four from the nearby town was found dead in what appeared to be a suicide pact.

    Trong một diễn biến kinh hoàng và bi thảm, một gia đình bốn người ở thị trấn gần đó được phát hiện đã chết trong một vụ việc có vẻ như là tự tử.

  • The couple had struggled with depression and mental illness for years, and as a result, they came to terms with their situation and made a suicide pact.

    Cặp đôi này đã phải vật lộn với chứng trầm cảm và bệnh tâm thần trong nhiều năm, và kết quả là họ đã chấp nhận hoàn cảnh của mình và lập một giao ước tự tử.

  • The police discovered the gruesome scenes of two young adults bound together, having taken their lives in a pact they had made earlier.

    Cảnh sát đã phát hiện ra cảnh tượng kinh hoàng của hai thanh niên bị trói lại với nhau, sau khi họ tự tử theo một giao ước đã lập trước đó.

  • The family's erratic behavior over the past few weeks had raised suspicions, and now, the police have discovered that the parents had made a suicide pact as a solution to their financial troubles.

    Hành vi thất thường của gia đình trong vài tuần qua đã làm dấy lên nghi ngờ, và bây giờ, cảnh sát phát hiện ra rằng cha mẹ cô bé đã lập giao ước tự tử để giải quyết khó khăn tài chính.

  • In the depths of despair, the siblings decided to end their lives together due to their family's doomed fate, in what appeared to be a suicide pact.

    Trong tận cùng tuyệt vọng, hai anh em đã quyết định kết thúc cuộc sống của mình cùng nhau vì số phận bi thảm của gia đình, trong một hành động có vẻ như là một giao ước tự tử.

  • The two best friends, unable to bear the weight of their problems, reached a grim decision to end their lives together in a pact they had made.

    Hai người bạn thân, không thể chịu đựng được gánh nặng của những vấn đề của mình, đã đưa ra quyết định đau đớn là kết thúc cuộc sống bên nhau theo một giao ước mà họ đã lập ra.

  • The cities' urban myths have had it that lovebirds from time immemorial have chosen to end their lives together-"something we have come to know as suicide pacts."

    Những câu chuyện thần thoại đô thị ở các thành phố kể rằng từ thời xa xưa, những đôi uyên ương đã chọn cách kết thúc cuộc sống của họ cùng nhau - "điều mà chúng ta gọi là hiệp ước tự tử".