Định nghĩa của từ suffragist

suffragistnoun

người ủng hộ quyền bầu cử

/ˈsʌfrədʒɪst//ˈsʌfrədʒɪst/

Thuật ngữ "suffragist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "suffragium", có nghĩa là "vote" hoặc "quyền bỏ phiếu". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ quyền của công dân được tham gia vào quá trình bầu cử và bỏ phiếu. Trong bối cảnh quyền phụ nữ, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn vào giữa thế kỷ 19. Các nhà hoạt động vì quyền phụ nữ, chẳng hạn như Lucretia Mott và Elizabeth Cady Stanton, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả những nỗ lực của họ nhằm bảo đảm quyền bỏ phiếu hoặc quyền bầu cử cho phụ nữ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, đặc biệt là trong phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ ở Hoa Kỳ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn là biểu tượng mạnh mẽ của cuộc đấu tranh giành quyền phụ nữ và sự tham gia bình đẳng vào nền dân chủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tán thành mở rộng quyền bầu cử (đặc biệt là cho phụ nữ)

namespace
Ví dụ:
  • Emily Davies was a prominent suffragist who advocated for women's right to vote in the late 19th century.

    Emily Davies là một nhà đấu tranh nổi tiếng cho quyền bầu cử của phụ nữ vào cuối thế kỷ 19.

  • Alice Paul, a prominent suffragist, led the National Woman's Party and organized several high-profile protests for women's suffrage.

    Alice Paul, một nhà đấu tranh giành quyền bầu cử nổi tiếng, đã lãnh đạo Đảng Phụ nữ Quốc gia và tổ chức một số cuộc biểu tình đòi quyền bầu cử cho phụ nữ.

  • Louise Meston, a suffragist and educator, campaigned for the right of women to attend universities and taught history at HIVIGPUR College for Women in India.

    Louise Meston, một nhà giáo dục và đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ, đã vận động cho quyền được học đại học của phụ nữ và giảng dạy lịch sử tại Cao đẳng dành cho phụ nữ HIVIGPUR ở Ấn Độ.

  • In her last speech as a suffragist, Emily Wilding Davison fought passionately for women's right to vote, urging her audience to continue their activism until suffrage was achieved.

    Trong bài phát biểu cuối cùng với tư cách là người đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ, Emily Wilding Davison đã đấu tranh hết mình cho quyền bầu cử của phụ nữ, kêu gọi khán giả của mình tiếp tục hoạt động cho đến khi đạt được quyền bầu cử.

  • Mary Wollstonecraft, a British philosopher and writer, was a key figure in the early suffragist movement and wrote the influential book "A Vindication of the Rights of Woman."

    Mary Wollstonecraft, một triết gia và nhà văn người Anh, là một nhân vật chủ chốt trong phong trào đòi quyền bầu cử ban đầu và đã viết cuốn sách có ảnh hưởng lớn "A Vindication of the Rights of Woman".

  • Emmeline Pankhurst, the iconic leader of the suffragettes, founded the Women's Social and Political Union in 1903 and inspired a generation of women to demand the right to vote.

    Emmeline Pankhurst, nhà lãnh đạo tiêu biểu của phong trào đòi quyền bầu cử cho phụ nữ, đã thành lập Liên minh Xã hội và Chính trị của Phụ nữ vào năm 1903 và truyền cảm hứng cho một thế hệ phụ nữ đấu tranh đòi quyền bầu cử.

  • In honor of suffragist Elizabeth Cady Stanton, a plaque was unveiled in Seneca Falls, New York, in 2018 as part of the ongoing campaign to restore suffragist history.

    Để vinh danh nhà đấu tranh giành quyền bầu cử Elizabeth Cady Stanton, một tấm bảng đã được khánh thành tại Seneca Falls, New York, vào năm 2018 như một phần của chiến dịch đang diễn ra nhằm khôi phục lịch sử đấu tranh giành quyền bầu cử.

  • Nellie McClung, a Canadian suffragist and political activist, ran for parliament in 1921 and became the first woman to be elected to a legislative assembly in the British Empire.

    Nellie McClung, một nhà hoạt động chính trị và đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ người Canada, đã tranh cử vào quốc hội năm 1921 và trở thành người phụ nữ đầu tiên được bầu vào cơ quan lập pháp tại Đế quốc Anh.

  • Generation X suffragist, Katha Pollitt's activism began in college when she organized demonstrations and protests for women's rights as part of her student organization.

    Nhà hoạt động đấu tranh cho quyền bầu cử của thế hệ X, Katha Pollitt bắt đầu hoạt động ở trường đại học khi cô tổ chức các cuộc biểu tình và phản đối vì quyền phụ nữ với tư cách là một phần của tổ chức sinh viên.

  • The National Women's History Museum in Washington D.C. Is dedicated to preserving and sharing the stories of suffragists and other women's history, with exhibits that illustrate the history of women's suffrage and celebrate the contributions of prominent suffragists.

    Bảo tàng Lịch sử Phụ nữ Quốc gia ở Washington D.C. chuyên lưu giữ và chia sẻ những câu chuyện về những người đấu tranh giành quyền bầu cử cho phụ nữ và lịch sử của những người phụ nữ khác, với các cuộc triển lãm minh họa lịch sử quyền bầu cử của phụ nữ và tôn vinh những đóng góp của những người đấu tranh giành quyền bầu cử nổi bật.