Định nghĩa của từ suffice

sufficeverb

Đủ

/səˈfaɪs//səˈfaɪs/

Từ "suffice" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "sufficere," có nghĩa là "đủ" hoặc "bổ sung những gì còn thiếu". Trong tiếng Latin, động từ "sufficere" bao gồm tiền tố "sub-" (có nghĩa là "ít hơn" hoặc "beneath") và động từ "facere" (có nghĩa là "làm" hoặc "làm"). Tiền tố này đã thay đổi thành "su-" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, dẫn đến sự hình thành của từ "suffice". Tiền tố "su-" trong "suffice" có nghĩa khác trong ngữ cảnh này. Nó không liên quan đến "less than" hoặc "beneath", mà xuất phát từ tiền tố tiếng Anh cổ "swi-" hoặc "swy-", có chức năng tương tự như tiếng Latin "sub-" nhưng cũng kết hợp nghĩa là sức mạnh hoặc đủ. Từ tiếng Anh trung đại "suffisen" có nghĩa là "đủ" hoặc "đủ", và nó nhanh chóng phát triển thành dạng hiện tại, "suffice," được sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó là đủ hoặc không cần hành động hoặc giải thích thêm. Gốc tiếng Latin của từ này và dạng phát triển của nó trong tiếng Anh trung đại đóng vai trò như một lời nhắc nhở về mối liên hệ lịch sử giữa tiếng Latin, tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại và tầm quan trọng của việc hiểu nguồn gốc ngôn ngữ trong việc học ngôn ngữ và nghiên cứu lịch sử.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningđủ, đủ để

exampletwo bowls suffice him: hai bát cũng đủ cho nó

examplethat suffice to prove his honesty: điều đó đủ chứng tỏ tính trung thực của nó

type ngoại động từ

meaningđủ cho, đáp ứng nhu cầu của

exampletwo bowls suffice him: hai bát cũng đủ cho nó

examplethat suffice to prove his honesty: điều đó đủ chứng tỏ tính trung thực của nó

namespace
Ví dụ:
  • The study's results sufficed to convince the scientific community of the new discovery's legitimacy.

    Kết quả nghiên cứu đủ sức thuyết phục cộng đồng khoa học về tính xác thực của khám phá mới này.

  • The photo ID provided by the passenger sufficed as proper identification for boarding the flight.

    Giấy tờ tùy thân có ảnh do hành khách cung cấp đủ để làm giấy tờ tùy thân hợp lệ khi lên máy bay.

  • The simple apologetic gesture was enough to suffice the wronged person's need for reconciliation.

    Chỉ cần một cử chỉ xin lỗi đơn giản cũng đủ để đáp ứng nhu cầu hòa giải của người bị oan.

  • The small presentation sufficed to introduce the project to the potential investors.

    Bài thuyết trình nhỏ này đủ để giới thiệu dự án tới các nhà đầu tư tiềm năng.

  • The strategy employed by the defense attorney sufficed to raise doubts about the prosecution's case.

    Chiến lược mà luật sư bào chữa sử dụng đã đủ để làm dấy lên nghi ngờ về vụ kiện của bên công tố.

  • The food provided at the conference sufficed to keep the participants energized throughout the day.

    Thức ăn được cung cấp tại hội nghị đủ để cung cấp năng lượng cho những người tham dự suốt cả ngày.

  • The initial job offer made to the candidate sufficed to signal their potential for advancement within the company.

    Lời mời làm việc ban đầu dành cho ứng viên đã đủ để cho thấy tiềm năng thăng tiến của họ trong công ty.

  • The old almanac's predictions sufficed to guide the sailors through the treacherous waters.

    Những dự đoán trong cuốn lịch cũ đã đủ để hướng dẫn các thủy thủ vượt qua vùng nước nguy hiểm.

  • The homemade remedy provided enough relief to suffice the ailing's need for medicine.

    Bài thuốc dân gian này có thể giúp người bệnh giảm bớt nhu cầu dùng thuốc.

  • The written note left in the hallway was sufficient to communicate the urgent message that needed delivering.

    Tờ giấy viết tay để lại ở hành lang đã đủ để truyền đạt thông điệp khẩn cấp cần chuyển đi.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

suffice (it) to say (that)…
used to suggest that although you could say more, what you do say will be enough to explain what you mean
  • I won’t go into all the details. Suffice it to say that the whole event was a complete disaster.