danh từ
tiểu đề
lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim)
phụ đề
/ˈsʌbtaɪtl//ˈsʌbtaɪtl/"Phụ đề" bắt nguồn từ tiếng Latin "sub" nghĩa là "under" và "titulus" nghĩa là "title". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ tiêu đề phụ hoặc tiêu đề được đặt bên dưới tiêu đề chính. Nó có được ý nghĩa hiện đại vào đầu thế kỷ 20 với sự ra đời của phim câm. Văn bản xuất hiện bên dưới màn hình được sử dụng để dịch lời thoại và tường thuật câu chuyện, do đó có tên là "subtitles". Từ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ văn bản nào được chồng lên video hoặc hình ảnh, bao gồm chú thích, bản dịch và thậm chí là thông tin về cảnh quay.
danh từ
tiểu đề
lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim)
words that translate what is said in a film into a different language and appear on the screen at the bottom. Subtitles are also used, especially on television, to help deaf people (= people who cannot hear well)
những từ dịch những gì được nói trong phim sang một ngôn ngữ khác và xuất hiện trên màn hình ở phía dưới. Phụ đề cũng được sử dụng, đặc biệt là trên tivi, để giúp đỡ người điếc (= những người không thể nghe rõ)
một bộ phim Ba Lan có phụ đề tiếng Anh
Phim có lồng tiếng hay có phụ đề không?
Chương trình này sẽ được phát sóng với phụ đề dành cho người khiếm thính.
Phụ đề của cuốn sách là "Một bản tường thuật lịch sử về Cách mạng Hoa Kỳ".
Phụ đề của bộ phim, "Bi kịch của Julius Caesar", phản ánh chính xác tông màu u ám của phim.
Từ, cụm từ liên quan
a second title of a book that appears after the main title and gives more information
tựa đề thứ hai của cuốn sách xuất hiện sau tựa đề chính và cung cấp thêm thông tin
Tiêu đề của cuốn sách này là 'Từ điển đồng nghĩa dành cho người học Oxford'. Phụ đề của nó là 'Từ điển từ đồng nghĩa'.
All matches