Định nghĩa của từ surtitles

surtitlesnoun

Surtitles

/ˈsɜːtaɪtlz//ˈsɜːrtaɪtlz/

"Surtitles" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "sur-titres", nghĩa đen là "phía trên tiêu đề". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, ám chỉ việc hiển thị tiêu đề phía trên sân khấu trong các buổi biểu diễn opera, giúp khán giả không quen với ngôn ngữ này hiểu được. Thuật ngữ này phát triển để bao hàm bản dịch toàn bộ libretto, được chiếu phía trên sân khấu, một hoạt động trở nên phổ biến vào thế kỷ 20, đặc biệt là ở các nhà hát opera nơi các tác phẩm bằng tiếng nước ngoài rất phổ biến. Ngày nay, "surtitles" được sử dụng rộng rãi cho opera, nhạc kịch và các buổi biểu diễn khác, đảm bảo khả năng tiếp cận và thưởng thức cho nhiều đối tượng khán giả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • As the orchestra began playing, the singer's surtitles appeared above the stage, translating the opera's Italian libretto into English for the benefit of the audience.

    Khi dàn nhạc bắt đầu chơi, phụ đề của ca sĩ xuất hiện phía trên sân khấu, dịch lời opera tiếng Ý sang tiếng Anh để khán giả có thể hiểu.

  • The theater company's production of the Czech play included surtitles to aid non-native speakers in following the dialogue.

    Vở kịch tiếng Séc do công ty sân khấu dàn dựng có kèm phụ đề để giúp người không phải là người bản xứ theo dõi được đoạn hội thoại.

  • The opera house's new lighting system allowed for clear surtitles to be projected during the balcony scene in Romeo and Juliet.

    Hệ thống chiếu sáng mới của nhà hát opera cho phép chiếu phụ đề rõ ràng trong cảnh ban công trong vở Romeo và Juliet.

  • The modern dance performance utilized surtitles to convey the spoken passages of poetry integrated into the choreography.

    Biểu diễn múa hiện đại sử dụng phụ đề để truyền tải những đoạn thơ được nói vào trong vũ đạo.

  • The symphony's performance of the Beethoven's Ninth demanded surtitles to ensure that the audience understood the message conveyed in Friedrich Schiller's "Ode to Joy."

    Buổi biểu diễn bản giao hưởng số 9 của Beethoven đòi hỏi phải có phụ đề để đảm bảo khán giả hiểu được thông điệp truyền tải trong "Ode to Joy" của Friedrich Schiller.

  • The ballet company's interpretation of Tchaikovsky's The Nutcracker included surtitles that provided the original Russian text alongside the translated version for the audience.

    Phiên bản trình bày của đoàn ba lê về tác phẩm Kẹp hạt dẻ của Tchaikovsky có phụ đề cung cấp văn bản tiếng Nga gốc cùng với phiên bản dịch cho khán giả.

  • The string quartet's performance of Shostakovich's Quartet No. 13 was accompanied by written surtitles on a screen above the musicians, communicating the piece's melancholy theme.

    Buổi biểu diễn tác phẩm Tứ tấu số 13 của Shostakovich của nhóm tứ tấu đàn dây được đệm bằng phụ đề viết trên màn hình phía trên các nhạc công, truyền tải chủ đề u sầu của tác phẩm.

  • The drama's portrayal of a subtle, minimalist dialogue made use of surtitles to differentiate between two characters speaking different languages side by side.

    Vở kịch sử dụng lối đối thoại tinh tế, tối giản, sử dụng phụ đề để phân biệt hai nhân vật nói hai ngôn ngữ khác nhau khi đứng cạnh nhau.

  • The theater's trial run of their production made use of a test of surtitles alongside the live performance for a panel of audience members to provide feedback.

    Buổi chạy thử sản phẩm của nhà hát đã sử dụng phụ đề thử nghiệm cùng với buổi biểu diễn trực tiếp để một nhóm khán giả đưa ra phản hồi.

  • The classical music festival showcased works from diverse composers, all translated into English and projected via surtitles to engage and enlighten the attendants.

    Lễ hội âm nhạc cổ điển giới thiệu các tác phẩm của nhiều nhà soạn nhạc khác nhau, tất cả đều được dịch sang tiếng Anh và chiếu phụ đề để thu hút và mở rộng kiến ​​thức cho người tham dự.