Định nghĩa của từ sublet

subletverb

Sublet

/ˌsʌbˈlet//ˌsʌbˈlet/

Từ "sublet" là sự kết hợp của hai từ: "sub" và "let". **"Sub"** là tiền tố có nghĩa là "under" hoặc "below". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "sub", có nghĩa là "bên dưới, bên dưới, bên dưới". **"Let"** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lǣtan", có nghĩa là "cho phép, cấp phép". Trong ngữ cảnh này, nó đề cập đến hành động cấp phép chiếm giữ một bất động sản. Do đó, "sublet" theo nghĩa đen có nghĩa là "cho phép ai đó chiếm giữ một bất động sản theo hợp đồng thuê [của người thuê ban đầu]". Điều này ngụ ý một thỏa thuận cho thuê thứ cấp trong đó người thuê ban đầu đóng vai trò là chủ nhà cho một bên khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcho thuê lại; cho thầu lại

namespace
Ví dụ:
  • Emily is currently subletting her apartment to a friend while she travels abroad for a few months.

    Emily hiện đang cho một người bạn thuê lại căn hộ của mình trong thời gian cô đi công tác nước ngoài trong vài tháng.

  • The landlord has approved Sarah's application to sublet her spare bedroom to a student starting in September.

    Chủ nhà đã chấp thuận đơn xin cho thuê lại phòng ngủ trống của Sarah cho một sinh viên bắt đầu từ tháng 9.

  • After moving to a new city, Joshua had a hard time finding a place to live, but he finally managed to secure a sublet for a few months until he found a more permanent residence.

    Sau khi chuyển đến thành phố mới, Joshua gặp khó khăn trong việc tìm nơi ở, nhưng cuối cùng anh cũng tìm được nơi cho thuê lại trong vài tháng cho đến khi tìm được nơi ở lâu dài hơn.

  • As the academic year comes to a close, many students are scrambling to find sublets for the summer while they travel or look for longer-term housing arrangements.

    Khi năm học sắp kết thúc, nhiều sinh viên đang phải vật lộn tìm nơi cho thuê lại trong mùa hè trong khi họ đi du lịch hoặc tìm kiếm nơi ở dài hạn hơn.

  • When Lucy's roommate unexpectedly moved out, she decided to sublet her room until she could find a new suitable roommate.

    Khi bạn cùng phòng của Lucy bất ngờ chuyển đi, cô quyết định cho thuê lại căn phòng của mình cho đến khi tìm được bạn cùng phòng mới phù hợp.

  • Michael is subletting his entire apartment for a year while he takes a sabbatical in Europe.

    Michael sẽ cho thuê lại toàn bộ căn hộ của mình trong một năm trong khi anh ấy đi nghỉ phép ở châu Âu.

  • After a year in the city, Rachel has decided to move back home and is currently advertising her apartment for sublet on Craigslist.

    Sau một năm ở thành phố, Rachel quyết định chuyển về nhà và hiện đang rao bán căn hộ của mình trên Craigslist.

  • Samantha's landlord has agreed to let her sublet her apartment for six months so she can go abroad to travel and take some courses at a university there.

    Chủ nhà của Samantha đã đồng ý cho cô thuê lại căn hộ của mình trong sáu tháng để cô có thể ra nước ngoài du lịch và tham gia một số khóa học tại một trường đại học ở đó.

  • Tom is subletting his one-bedroom apartment to a young professional who works downtown and is looking for a convenient place to live.

    Tom đang cho thuê lại căn hộ một phòng ngủ của mình cho một chuyên gia trẻ làm việc ở trung tâm thành phố và đang tìm kiếm một nơi thuận tiện để sống.

  • After a brief period of subletting, Sophia realized that she really enjoyed living alone and decided to take on a long-term lease for her apartment.

    Sau một thời gian ngắn cho thuê lại, Sophia nhận ra rằng cô thực sự thích sống một mình và quyết định thuê dài hạn căn hộ của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches